giữa kỳ 2 Sử

giữa kỳ 2 Sử

1st - 10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu 75-100 Sử

Câu 75-100 Sử

3rd Grade

26 Qs

Đề ôn môn sử HK2 bài 23

Đề ôn môn sử HK2 bài 23

1st Grade

25 Qs

sử 9

sử 9

1st Grade

25 Qs

sư 8 38

sư 8 38

8th Grade

25 Qs

Trắc nghiệm sử

Trắc nghiệm sử

1st - 10th Grade

25 Qs

AP6 2ND MONTHLY TEST

AP6 2ND MONTHLY TEST

6th Grade

25 Qs

Câu 101-125 Sử

Câu 101-125 Sử

3rd Grade

25 Qs

KTCT5

KTCT5

1st - 7th Grade

35 Qs

giữa kỳ 2 Sử

giữa kỳ 2 Sử

Assessment

Quiz

History

1st - 10th Grade

Easy

Created by

Thuỷ Dương

Used 12+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Văn Lang.

B. Âu Lạc.

C. Chăm-pa.

D. Phù Nam.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nào dưới đây KHÔNG phải nguyên nhân ra đời của nhà nước Văn Lang?

A. Nhu cầu đoàn kết làm thủ công nghiệp.

B. Xã hội có sự phân hóa giàu nghèo.

C. Nhu cầu chống ngoại xâm.

D. Nhu cầu trị thủy làm nông nghiệp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nào sau đây không phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang?

A. Thờ cúng tổ tiên và sùng bái tự nhiên.

B. Lúa gạo là lương thực chính.

C. Có chữ viết trên cơ sở sáng tạo chữ Phạn.

D. Ở nhà sàn, nhuộn răng đen, ăn trầu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quân đội thời Văn Lang được tổ chức như thế nào?

A. Chưa có quân đội.

B. Chia thành cấm quân và quân địa phương.

C. Chia thành quân triều đình và quân ở các lộ

D. Chia thành cấm binh và hương binh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cư dân Văn Lang đi lại chủ yếu bằng

A. lừa.

B. voi.

C. ngựa.

D. thuyền.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong xã hội Văn Lang, những ngày thường nam giới

A. đóng khố, mặc áo vải thổ cẩm, đi chân đất.

B. đóng khố, mặc áo vải thổ cẩm, đi giày lá.

C. đóng khố, mình trần, đi giày lá.

D. đóng khố, mình trần, đi chân đất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu KHÔNG phải phong tục của người Văn Lang?

A. Xăm mình.

B. Đi chân đất.

C. Gói bánh chưng.

D. Nhuộm răng đen.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?