HSK5-第六课生词

HSK5-第六课生词

6th Grade - University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

6th Grade - University

20 Qs

反毒影片1

反毒影片1

7th Grade

10 Qs

留法迎新派对

留法迎新派对

University

10 Qs

五年级华语 单元二十八 成语+修辞练习

五年级华语 单元二十八 成语+修辞练习

1st - 12th Grade

15 Qs

K11 - Bài 28 - Review từ mới

K11 - Bài 28 - Review từ mới

10th Grade

17 Qs

Quyển 4 - Bài 2: Tìm được công việc như ý không dễ dàng.

Quyển 4 - Bài 2: Tìm được công việc như ý không dễ dàng.

6th Grade - University

20 Qs

Kiểm tra 15'

Kiểm tra 15'

University

20 Qs

父亲节知识问答17-6-2025

父亲节知识问答17-6-2025

6th Grade

10 Qs

HSK5-第六课生词

HSK5-第六课生词

Assessment

Quiz

Other

6th Grade - University

Medium

Created by

Van Anh anthivananh@gmail.com

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có phiên âm là "shú"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có phiên âm là "zhāi"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

我想和你____我今日的喜悦。

分担

共享

分享

享受

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho từ "尴尬"

gāng'à

gānggà

gāng gà

gāngà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ "警惕"là:

jǐngtī

jǐntì

jǐntī

jǐngtì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么动作?

拿脸

捏脸

桿脸

程脸

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm "dī"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?