Vocabulary Unit 9 (Grade 6)

Vocabulary Unit 9 (Grade 6)

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập tin 6

Ôn tập tin 6

6th Grade

20 Qs

Unit 9 - Vocabulary

Unit 9 - Vocabulary

6th Grade

20 Qs

VOCAB UNIT 9 ANH 6

VOCAB UNIT 9 ANH 6

6th Grade

20 Qs

Unit 9 - Grade 6 Global success

Unit 9 - Grade 6 Global success

6th Grade

17 Qs

grade 6-unit 4

grade 6-unit 4

6th Grade

15 Qs

GRADE 6 - UNIT 2 (2)

GRADE 6 - UNIT 2 (2)

6th Grade

21 Qs

GS6 Unit 9 Vocab

GS6 Unit 9 Vocab

6th Grade

17 Qs

unit 9

unit 9

6th Grade

15 Qs

Vocabulary Unit 9 (Grade 6)

Vocabulary Unit 9 (Grade 6)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Lan Anh

Used 16+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

River (bank) (n)

Bờ sông

Đông đúc

Chợ nổi

Sẵn sàng giúp đỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Crowded (adj)

Bờ sông

Đông đúc

Chợ nổi

Sẵn sàng giúp đỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Floating market

Bờ sông

Đông đúc

Chợ nổi

Sẵn sàng giúp đỡ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Helpful (adj)

Bờ sông

Đông đúc

Chợ nổi

Sẵn sàng giúp đỡ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Helmet (n)

Mũ, nón bảo hiểm

Địa điểm / công trình thu hút khách du lịch

Bản đồ thành phố

Cung điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Landmark (n)

Mũ, nón bảo hiểm

Địa điểm / công trình thu hút khách du lịch

Bản đồ thành phố

Cung điện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(city) map (n)

Mũ, nón bảo hiểm

Địa điểm / công trình thu hút khách du lịch

Bản đồ thành phố

Cung điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?