第一试卷

第一试卷

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhiên liệu và năng lượng tái tạo

Nhiên liệu và năng lượng tái tạo

1st - 12th Grade

10 Qs

định luât ÔM đối với toàn mạch

định luât ÔM đối với toàn mạch

1st - 10th Grade

10 Qs

ĐO NHIỆT ĐỘ

ĐO NHIỆT ĐỘ

1st Grade - University

5 Qs

đo khối lượng

đo khối lượng

1st - 11th Grade

10 Qs

Định luật Jun len xơ

Định luật Jun len xơ

1st Grade

12 Qs

ĐỐ VUI ĐỂ HỌC

ĐỐ VUI ĐỂ HỌC

1st Grade

15 Qs

CHẤT

CHẤT

1st - 10th Grade

10 Qs

MINI GAME BUỔI 1

MINI GAME BUỔI 1

KG - 1st Grade

15 Qs

第一试卷

第一试卷

Assessment

Quiz

Physics

1st Grade

Medium

Created by

Ngọc Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

窗外_____来一阵阵动听的歌声。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我和丈夫________五年了,一直很幸福。

婚姻

结婚

离婚

婚礼

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

这个问题要________ 解决呢?

如果

如何

比如

例如

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

有人说“婚姻就像鞋,鞋子合不合适,只有自己的脚才知道”。这句话是什么意思?

婚姻是否幸福,谁都能清楚。 

婚姻是否幸福,谁都不清楚。

婚姻是否幸福,自己最清楚。    

婚姻是否幸福,别人更清楚。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我在操场上一圈一圈地跑着,跑_____累倒在地上。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

姥姥去世后,我就再也感受不到她带给我的_______了。

抱怨

等待

微笑

温暖

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

这次出去______,我挣了不少钱。

航行

出差

加班

打工

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?