Kiểm tra bài 16

Kiểm tra bài 16

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CBL233_Q7

CBL233_Q7

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

University

15 Qs

Select correct words (SC)

Select correct words (SC)

9th Grade - University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

University

15 Qs

Ôn tập Boya bài 19+20

Ôn tập Boya bài 19+20

University

9 Qs

hsk 3 bab 4 - 5

hsk 3 bab 4 - 5

1st Grade - University

11 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ_lỚP A_HSK3_BÀI 5

KIỂM TRA BÀI CŨ_lỚP A_HSK3_BÀI 5

University

10 Qs

tang poetry: jin ye si

tang poetry: jin ye si

1st Grade - University

10 Qs

Kiểm tra bài 16

Kiểm tra bài 16

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Lan Ngọc

Used 7+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

我喜欢吃______

学校

睡觉

饺子

小狗

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tương ứng với tranh

跳舞

唱歌

睡觉

逛街

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm của 洗手 là?

xǐ tóu

xǐ shǒu

xí shǒu

xǐ yīfu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ có nghĩa là "Xem ra"

看电视

看起来

看电影

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ có nghĩa là " cảm thấy"

买东西

睡懒觉

睡觉

觉得

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

听音乐会

Âm nhạc

Nghe nhạc

Nghe hòa nhạc

Buổi hòa nhạc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trạng ngữ địa điểm đứng ______động từ.

Trước

sau

trước hoặc sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?