bài 2

bài 2

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

综合课测试

综合课测试

University

10 Qs

Bab 2 Ni Mang Ma part 1

Bab 2 Ni Mang Ma part 1

3rd Grade - Professional Development

6 Qs

快乐2 第五课 Kuaile 2 Bab 5

快乐2 第五课 Kuaile 2 Bab 5

3rd Grade - University

10 Qs

HSK3 - BÀI 1 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

HSK3 - BÀI 1 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

University

6 Qs

第二课复习

第二课复习

University

8 Qs

第二课: 你好吗? Bài 2: Bạn khỏe không?

第二课: 你好吗? Bài 2: Bạn khỏe không?

University

10 Qs

Quiz HSK 1

Quiz HSK 1

3rd Grade - Professional Development

10 Qs

bài 2

bài 2

Assessment

Quiz

Created by

Thu Nguyễn

World Languages

University

34 plays

Easy

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

SẮP XẾP CÁC TỪ THÀNH CÂU CÓ NGHĨA: 妈妈/太/忙/不

妈妈太不忙

妈妈太忙不

妈妈不太忙

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng trung: Cô ấy rất bận

他很忙

忙很她

她很忙

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dịch sang tiếng Trung: Bố bận không?

爸爸忙不?

爸爸不忙?

爸爸忙吗?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa: 汉语/太/不/难

汉语太不难

汉语不难太

汉语不太难

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch câu sau: NGỰA KHÔNG TO LẮM

马太不大

马不太大

马大不太