ÔN TẬP SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

ÔN TẬP SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán 3 - Các số có 4 chữ số

Toán 3 - Các số có 4 chữ số

3rd Grade

12 Qs

Số tròn chục, tròn trăm

Số tròn chục, tròn trăm

2nd - 4th Grade

10 Qs

Bài tập về tập hợp số tự nhiên

Bài tập về tập hợp số tự nhiên

1st - 12th Grade

10 Qs

Number has number of year

Number has number of year

3rd Grade

17 Qs

Số có ba chữ số

Số có ba chữ số

3rd Grade

15 Qs

Layer 3

Layer 3

3rd - 4th Grade

10 Qs

Số có bốn chữ số lớp 3a3

Số có bốn chữ số lớp 3a3

3rd Grade

15 Qs

SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

3rd Grade

15 Qs

ÔN TẬP SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

ÔN TẬP SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Hồng Hạnh

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Số 81982 đọc là:

Tám mươi mốt nghìn chín trăm tám mươi hai.

Tám mươi mốt nghìn chín trăm hai.

Tám chục nghìn một nghìn chín trăm tám mươi hai.

80 nghìn 1 nghìn 9 trăm 8 chục 2 đơn vị.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Số " Chín mươi nghìn" viết là:

900

9 000

90 000

900 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu 3: Số 90 903 đọc là:

chín mươi nghìn ba trăm linh chín.

chín mươi nghìn chín trăm linh ba.

chín mươi nghìn chín trăm

chín mươi nghìn chín trăm không ba

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4: Số " sáu mươi nghìn không trăm ba mươi " viết là:

60 300

66 030

60 003

60 030

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu 5: Nếu thêm số 1 vào bên phải số 6000 thì ta được số mới là:

60 001

16 000

16 001

6 001

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu 6: Số 16 500 đọc là:

mười sáu nghìn năm trăm

mười sáu nghìn không trăm linh năm

một nghìn sáu trăm năm mươi

mười sáu nghìn năm mươi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu 7: Số 12655 gồm ....... chục nghìn, ...... nghìn, .... trăm,...... chục,...... đơn vị.

gồm 10 chục nghìn, 2 nghìn, 6 trăm, 5 chục và 5 đơn vị

gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn, 6 trăm, 5 chục và 5 đơn vị

gồm 1 chục nghìn, 20 nghìn, 6 trăm, 5 chục và 5 đơn vị

gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn, 6 trăm, 50 chục và 5 đơn vị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?