test bài học cũ

test bài học cũ

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar Marugoto A2 2 Lesson 9-4

Grammar Marugoto A2 2 Lesson 9-4

KG - University

13 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

学习中文

学习中文

1st - 5th Grade

15 Qs

viet

viet

KG - 3rd Grade

11 Qs

Ability

Ability

2nd Grade

13 Qs

Kể về một chuyến đi

Kể về một chuyến đi

2nd - 3rd Grade

15 Qs

shs 4. fuxi

shs 4. fuxi

2nd Grade

8 Qs

Tiếng Trung 1-6

Tiếng Trung 1-6

1st - 5th Grade

14 Qs

test bài học cũ

test bài học cũ

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

ha nga

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

1. 이름이 뭐예요?

a. Tên bạn là gì

b. Tôi tên là lan

c. Tôi không thích bạn

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

2. 안녕하세요

a. xin chào

b. hẹn gặp lại

c. ngày mai

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

3. 만나서 반갑습니다

a. tôi yêu bạn

b. tôi bị đau bụng

c. rất vui được gặp bạn

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

4. 안녕히 가세요

a. Xin tạm biệt (Đi về bình an)

b. mệt quá

c. vui quá

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

5. 일본사람입니까?

dịch câu này sang tiếng việt

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

6.Không, tôi không phải người Trung Quốc.

a. 아니, 중국사람 아니야

b. 영국사람이에요?

c. 김치를 좋아해

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

7. 맥주를 주세요

a. cho tôi bia

b. cho tôi táo

c. cho tôi tiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?