Các số có năm chữ số tiếp theo

Các số có năm chữ số tiếp theo

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán 3 - Các số có 4 chữ số

Toán 3 - Các số có 4 chữ số

3rd Grade

12 Qs

Số có bốn chữ số lớp 3a3

Số có bốn chữ số lớp 3a3

3rd Grade

15 Qs

SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

3rd Grade

15 Qs

Các số có bốn chữ số (tiết 3)

Các số có bốn chữ số (tiết 3)

3rd Grade

10 Qs

viết số tự nhiên trong hệ thập phân

viết số tự nhiên trong hệ thập phân

1st - 5th Grade

10 Qs

Số tròn chục, tròn trăm

Số tròn chục, tròn trăm

2nd - 4th Grade

10 Qs

Layer 3

Layer 3

3rd - 4th Grade

10 Qs

Số có ba chữ số

Số có ba chữ số

3rd Grade

15 Qs

Các số có năm chữ số tiếp theo

Các số có năm chữ số tiếp theo

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Hard

Created by

Yendinh Nguyen

Used 43+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 12007 đọc là

Mười hai nghìn không bẩy

Mười hai linh bẩy

Mười hai nghìn không trăm linh bảy

Mười hai nghìn bẩy trăm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số: Tám mươi bẩy nghìn không trăm ba mươi viết là:

80 730

87 030

87 300

87 003

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 5 chục nghìn, bẩy trăm và tám đơn vị được viết là:

57 800

50 780

57 800

50 708

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số: Năm mươi ba nghìn chín trăm

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số: Tám mươi chín nghìn không trăm linh tám

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số gồm: 5 chục nghìn, 9 nghìn và 7 trăm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết tổng sau thành số:

30 000 + 3000 + 3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?