Các số có năm chữ số tiếp theo

Các số có năm chữ số tiếp theo

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có bốn chữ số

Các số có bốn chữ số

3rd Grade

10 Qs

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

1st - 10th Grade

10 Qs

các số có bốn chữ số

các số có bốn chữ số

3rd Grade

12 Qs

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

3rd Grade

12 Qs

Số tự nhiên

Số tự nhiên

3rd - 4th Grade

10 Qs

Các số có năm chữ số

Các số có năm chữ số

3rd Grade

10 Qs

CÁC SỐ CÓ 4 CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ 4 CHỮ SỐ

3rd Grade

14 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

3rd Grade

10 Qs

Các số có năm chữ số tiếp theo

Các số có năm chữ số tiếp theo

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Hard

Created by

Yendinh Nguyen

Used 43+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 12007 đọc là

Mười hai nghìn không bẩy

Mười hai linh bẩy

Mười hai nghìn không trăm linh bảy

Mười hai nghìn bẩy trăm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số: Tám mươi bẩy nghìn không trăm ba mươi viết là:

80 730

87 030

87 300

87 003

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 5 chục nghìn, bẩy trăm và tám đơn vị được viết là:

57 800

50 780

57 800

50 708

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số: Năm mươi ba nghìn chín trăm

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số: Tám mươi chín nghìn không trăm linh tám

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết số gồm: 5 chục nghìn, 9 nghìn và 7 trăm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết tổng sau thành số:

30 000 + 3000 + 3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?