Ôn tập 19 20 21

Ôn tập 19 20 21

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

单元十一 我做得到

单元十一 我做得到

1st Grade

10 Qs

一年级华文单元十六 我不怕黑

一年级华文单元十六 我不怕黑

1st Grade

12 Qs

四年级健康教育

四年级健康教育

1st Grade

10 Qs

Y1 BC 8.3 单元16 生字

Y1 BC 8.3 单元16 生字

1st Grade

13 Qs

二年级道德 贴心小举动

二年级道德 贴心小举动

1st Grade

10 Qs

形似字复习

形似字复习

1st - 6th Grade

10 Qs

道德练习

道德练习

1st Grade

8 Qs

单元16 我不怕黑

单元16 我不怕黑

1st Grade

11 Qs

Ôn tập 19 20 21

Ôn tập 19 20 21

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Tiếng Bộ

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đây là môn gì?

游泳

Yóuyǒng

篮球

Lánqiú

网球

Wǎngqiú

运动

Yùndòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Hình ảnh diễn tả điều gì?

电脑

Diànnǎo

游戏

Yóuxì

电脑游戏

Diànnǎo Yóuxì

节目

Jiémù

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

电视节目

Tiết mục

Chương trình truyền hình

Ti vi

Trò chơi máy tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Anh trai có thể bơi lội.

哥哥会打篮球。

Gēge huì dǎ lánqiú.

哥哥会打网球。

Gēge huì dǎ wǎngqiú.

哥哥会游泳。

Gēge huì yóuyǒng.

哥哥会打游泳。

Gēge huì dǎ yóuyǒng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

弟弟的爱好是 。。。网球

Dìdi de àihào shì ... wǎngqiú.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sở thích của tôi là nghe nhạc.

我的爱好是音乐。

Wǒ de àihào shì yīnyuè.

我的爱好是听音乐。

Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè.

我的爱好是听中国音乐。

Wǒ de àihào shì tīng zhōngguó yīnyuè.

我不喜欢听音乐。

Wǒ bù xǐhuān tīng yīnyuè.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cô ấy ngày nào cũng coi phim Trung Quốc.

她天天看电影。

Tā tiāntiān kàn diànyǐng.

她早上看电影。

Tā zǎoshang kàn diànyǐng.

她天天看中国电影。

Tā tiāntiān kàn Zhòngguó diànyǐng.

她天天看越南电影。

Tā tiāntiān kàn Yuènán diànyǐng.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

姐姐不会。。。汉语。

Jiějie bù huì... Hànyǔ.

9.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

画出你喜欢的运动。

Hãy vẽ môn thể thao mà con thích.

Media Image