Bài cũ bài 6

Bài cũ bài 6

KG

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

문법요소-높임표현

문법요소-높임표현

9th - 12th Grade

11 Qs

Tin học 6 Bài 3 Xử lý thông tin

Tin học 6 Bài 3 Xử lý thông tin

6th Grade

14 Qs

VERBOS BÁSICOS

VERBOS BÁSICOS

1st - 4th Grade

14 Qs

Bài kiểm tra

Bài kiểm tra

1st Grade

9 Qs

ÔN TẬP BÀI 7 8

ÔN TẬP BÀI 7 8

1st Grade

11 Qs

제8과 음식( 같이 어휘 복습합시다)

제8과 음식( 같이 어휘 복습합시다)

KG - University

5 Qs

Bài Kiểm TRa

Bài Kiểm TRa

University

6 Qs

ÔN TẬP BÀI 6

ÔN TẬP BÀI 6

1st Grade

10 Qs

Bài cũ bài 6

Bài cũ bài 6

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Thu Thủy

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn tiểu từ bị thiếu trong câu sau:

최유진 씨 (...) 음악 (...) 듣습니다

가/을

가/를

이/을

이/를

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

기무라 씨/ 비빔밥/ 먹다

Câu nào sử dụng đúng các từ trên để đặt câu?

기무라 씨는 비빔밥를 먹어요

기무라 씨가 비빔밥을 먹어요

기무라 씨가 비빔밥을 먹아요

기무라 씨는 비빔밥이 먹어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

민지는 학생이다

Đổi câu trên sang dạng đuôi câu thân mật

민지는 학생입니다

민지는 학생예요

민지는 학생이에요

민지는 학생예요?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn thích loại quả gì?

무슨 책을 좋아해요?

무슨 운동을 좋아해요?

무슨 술을 좋아해요?

무슨 과일을 좋아해요?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저는 맥주를 좋아해요

Tôi thích rượu

Tôi thích bia

Tôi thích rượu gạo

Tôi thích rượu vang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

산책하다 -> 산책하아요

sai

đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

벗다 -> 벗어요

sai

đúng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

청소하다 -> 청소해요

sai

đúng

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

마시다 -> 마시아요

sai

đúng