Giao trình DC tim 34 (2)

Giao trình DC tim 34 (2)

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

19站在高楼看世界(词语应用)2/12

19站在高楼看世界(词语应用)2/12

3rd Grade

13 Qs

小三复习(五)

小三复习(五)

3rd Grade

10 Qs

BAHASA CINA TAHUN 3

BAHASA CINA TAHUN 3

1st - 12th Grade

10 Qs

汉语很有意思!

汉语很有意思!

1st - 5th Grade

10 Qs

Integrated Chinese 1 Lesson 4 Dialogue 2

Integrated Chinese 1 Lesson 4 Dialogue 2

1st - 12th Grade

10 Qs

CH9: 商店怎么走?HOW CAN I GO THE SHOP?

CH9: 商店怎么走?HOW CAN I GO THE SHOP?

KG - Professional Development

13 Qs

N2 U5 02 寻宝

N2 U5 02 寻宝

3rd Grade

10 Qs

啄木鸟发脾气了

啄木鸟发脾气了

3rd Grade

10 Qs

Giao trình DC tim 34 (2)

Giao trình DC tim 34 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Hong Van

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp với ảnh

他要想什么?

质量、价格

好吃、好喝

舒服、快乐

学习、工作

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

这是什么地方?

学校

城市

奶茶店

医院

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp với ảnh

___很漂亮。

市中心

妈妈

阳光

哥哥

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp

___是一个银行。

旁边

右边

左边

对面

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp

___很方便。

交通

商店

房子

家里

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu: "Cái này tốt như cái kia"

这个跟那个好一样

这个跟那个一样好

这个好跟那个好

这个跟那个不一样好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu: "Quyển sách này giống với sách của anh ấy mua"

这本书他一样买的书

这本书一样他买的书

这本书跟他买的书一样

这本书跟一样他买的书

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不但 đặt ở đâu thì 2 vế cùng chủ ngữ?

Đặt trước CN của vế 2

Đặt sau CN của vế 2

Đặt trước CN của vế 1

Đặt sau CN của vế 1