
Kiểm tra về CSDL quan hệ

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Easy
Hue DO
Used 8+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình phổ biến để xây dựng CSDL quan hệ là:
A. Mô hình phân cấp
B. Mô hình dữ liệu quan hệ
C. Mô hình hướng đối tượng
D. Mô hình cơ sỡ quan hệ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các khái niệm dùng để mô tả các yếu tố nào sẽ tạo thành mô hình dữ liệu quan hệ?
A. Cấu trúc dữ liệu
B. Các ràng buộc dữ liệu
C. Các thao tác, phép toán trên dữ liệu
D. Tất cả câu trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mô hình quan hệ, về mặt cấu trúc thì dữ liệu được thể hiện trong các:
A. Cột (Field)
B. Hàng (Record)
C. Bảng (Table)
D. Báo cáo (Report)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác trên dữ liệu có thể là:
A. Sửa bản ghi
B. Thêm bản ghi
C. Xoá bản ghi
D. Tất cả đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào về hệ QTCSDL quan hệ là Đúng?
A. Phần mềm dùng để xây dựng các CSDL quan hệ
B. Phần mềm dùng để tạo lập, cập nhật và khai thác CSDL quan hệ
C. Phần mềm Microsoft Access
D. Phần mềm để giải các bài toán quản lí có chứa các quan hệ giữa các dữ liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào trong các phát biểu sau là Sai khi nói về miền?
A. Các miền của các thuộc tính khác nhau không nhất thiết phải khác nhau
B. Mỗi một thuộc tính có hai miền trở lên
C. Hai thuộc tính khác nhau có thể cùng miền
D. Miền của thuộc tính họ tên thường là kiểu text
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không là đặc trưng của một quan hệ trong hệ CSDL quan hệ?
A. Các bộ là phân biệt và thứ tự các bộ không quan trọng
B. Quan hệ không có thuộc tính đa trị hay phức tạp
C. Mỗi thuộc tính có một tên phân biệt và thứ tự các thuộc tính là quan trọng
D. Tên của các quan hệ có thể trùng nhau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Trắc nghiệm lần 2 - K10

Quiz
•
10th Grade - University
17 questions
Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Kiểm tra thường xuyên lần 2-HK2-K11

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Bài 13 Bảo mật thông tin trong các hệ CSDL

Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIỂM TRA MIỆNG K12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Tin 4

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Bài 13

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Kiểm Tra Tin Học 11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade