YCT -2

Quiz
•
World Languages
•
3rd - 7th Grade
•
Easy
Ms Liên
Used 22+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我 có nghĩa là gì?
tôi
bạn
anh ấy
Cô ấy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn giới thiệu tên thì mình sẽ dùng câu gì?
你好!
再见!
我叫......。
很好!
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi gặp cô giáo, chúng ta sẽ nói câu gì?
老师好!
再见!
很好!
不好!
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
什么 có nghĩa là gì?
cái gì
quen biết
vui mừng
tốt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
认识 có nghĩa là gì?
vui mừng
quen biết
cô giáo
tạm biệt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn nhỏ này đang như thế nào?
高兴
认识
很好
什么
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn bày tỏ sự vui vẻ khi quen biết bạn mới, chúng ta sẽ nói câu gì?
认识你很高兴!
我很好!
你叫什么?
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn biết tên bạn khác chúng ta sẽ hỏi câu gì?
我很高兴。
我很好!
你叫什么?
Similar Resources on Wayground
12 questions
你好

Quiz
•
7th Grade
11 questions
现代文理解《打电话》

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
CHINO - TEMA INICIO

Quiz
•
5th - 11th Grade
12 questions
HSK 2 Lesson 1

Quiz
•
2nd - 8th Grade
10 questions
你好,你真漂亮。

Quiz
•
KG - 12th Grade
13 questions
第六 、七 、 八

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
你叫什么名字?

Quiz
•
3rd - 6th Grade
10 questions
第15课热身练习

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade