Điền từ thích hợp vào dấu ba chấm:
今天【Jīntiān】,明天,...........
SC13
Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Van Ngan
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào dấu ba chấm:
今天【Jīntiān】,明天,...........
昨天【Zuótiān】
今天【Jīntiān】
前天 【Qiántiān】
后天 【Hòutiān】
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đâu là câu hỏi thích hợp cho câu trả lời sau:
我的生日10月8号。【Wǒ de shēngrì 10 yuè 8 hào.】
今天几月几号?
【Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?】
你哪年出生?
【Nǐ nǎ nián chūshēng?】
你的生日是几月几号?
【Nǐ de shēngrì jǐ yuè jǐ hào?】
今天星期几?
【Jīntiān xīngqi jǐ?】
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
上个月 [Shàng gè yuè]、这个月 [Zhè gè yuè]、.........
明天
[Míngtiān]
下个星期
[Xià gè xīngqi]
下个月
[Xià gè yuè]
明年
[Míngnián]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đâu là câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau:
今天几月几号?【Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?】
8月5号
8 yuè 5 hào
星期二
【Xīng qi èr】
我 1975 年出生。
【Wǒ 1975 nián chūshēng.】
我的生日是7月15号。
【Wǒ de shēngrì shì 7 yuè 15 hào.】
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
昨天是2月28号,明天是3月1号。请问今天是几月几号?
【Zuótiān shì 2 yuè 28 hào, míngtiān shì 3 yuè 2 hào. Qǐngwèn jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?】
2月29号
3月1号
2月27号
3月3号
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây viết sai ngữ pháp?
明天我去学校。
【Míngtiān wǒ qù xuéxiào.】
我明天去学校。
【Wǒ míngtiān qù xuéxiào.】
我去学校明天。
【Wǒ qù xuéxiào míngtiān.】
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách sắp xếp chính xác:
2022年6月5号
2022年5号6月
5号6月2022年
6月5号2022年
10 questions
Chinese XIV Exam
Quiz
•
University
11 questions
[QTEDU] HSK 4 - Buổi 7: 不要太着急赚钱 (1)
Quiz
•
University
10 questions
二年级华语 - 词语填充
Quiz
•
2nd Grade - University
12 questions
[QTEDU]HSK4 Buổi 4 第二课:真正的朋友
Quiz
•
University
10 questions
[QTEDU] HSK1 - Buổi 10:我想喝茶
Quiz
•
University
7 questions
數學科普閱讀與探索遊戲
Quiz
•
University
12 questions
第十章 中国的科技(二)
Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập bài 9-Hán 3
Quiz
•
University
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade