YCT bài 3

YCT bài 3

3rd - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

总复习 Review Level1

总复习 Review Level1

KG - University

12 Qs

HSK1 1-4

HSK1 1-4

5th Grade

10 Qs

G5 Phase 2 常用句型

G5 Phase 2 常用句型

5th Grade

14 Qs

G4 自我介绍

G4 自我介绍

3rd - 4th Grade

10 Qs

N2 U4 01 筷子

N2 U4 01 筷子

3rd Grade

9 Qs

阮老师啊

阮老师啊

3rd Grade

10 Qs

KG2 国家

KG2 国家

KG - 5th Grade

13 Qs

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

KG - 12th Grade

10 Qs

YCT bài 3

YCT bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

3rd - 5th Grade

Medium

Created by

Ms Liên

Used 24+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "anh ấy"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "tôi"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "ai"

什么

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "nước, quốc gia"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn hỏi tên của người khác, mình sẽ hỏi như thế nào?

你叫什么?

你是哪国人?

你是老师吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có nghĩa là "Bạn là người nước nào?"

你是谁?

你叫什么?

你是哪国人?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Người Việt Nam"?

中国人

越南人

哪国人

你是谁?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô giáo muốn giới thiệu cô là giáo viên, vậy cô sẽ phải dùng câu nào dưới đây.

我是老师。

我是中国人。

我是越南人。

我是中国人。

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn bày tỏ sự vui mừng khi quen người bạn mới, chúng ta sẽ nói câu nào?

认识你很高兴。

我叫Nana。

我是老师。

我是越南人。