Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Quiz
•
Professional Development, World Languages
•
KG - University
•
Medium
Phương Thảo
Used 89+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"Sinh nhật vui vẻ!" tiếng Trung là gì?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ phù hợp với bức tranh sau:
中午
早上
下午
晚上
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Nghe điện thoại" tiếng Trung là?
接电话
打电话
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp từ 一下 vào vị trí thích hợp:
晚上 (A) 我 (B) 问 (C) 儿子 (D)。
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你是什么时候开始踢足球的?
我十一岁的时候开始打篮球。
我非常喜欢踢足球。
我十岁的时候开始踢足球。
我不喜欢踢足球。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách hỏi "Bao lâu?"
多长时间
多大
多高
多少时间
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp câu sau:
他/工作/帮/的/介绍/我/是/这个。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
第六课:体育运动

Quiz
•
KG
15 questions
hanyu 2 bab 11&12

Quiz
•
5th Grade
10 questions
二年级道德---中庸

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Review Bab 15 (CME 1)

Quiz
•
8th Grade
12 questions
预备班5阅读分享《藤球》

Quiz
•
7th Grade
10 questions
HSK2 复习第四课

Quiz
•
7th - 8th Grade
15 questions
一年级华文单元13

Quiz
•
1st Grade
15 questions
BÀI 7 - HSK2 TIÊU CHUẨN

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade