UNIT 9: UNDERSEA WORLD

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG - TRƯỜNG SA

RUNG CHUÔNG VÀNG - TRƯỜNG SA

1st - 10th Grade

20 Qs

bảng nhân 7

bảng nhân 7

1st Grade - Professional Development

21 Qs

C59 ngày 01.06.2024

C59 ngày 01.06.2024

10th Grade

21 Qs

unit 9 : undersea world

unit 9 : undersea world

10th Grade

25 Qs

Quizizz tranh quà trung thu

Quizizz tranh quà trung thu

10th - 11th Grade

20 Qs

A4- 8-2

A4- 8-2

10th Grade

24 Qs

LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 - UNIT 9 - P1

LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 - UNIT 9 - P1

10th Grade

21 Qs

1.1 - Orientation

1.1 - Orientation

10th Grade - University

20 Qs

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Trần Tâm

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

undersea ['ʌndəsi:] (a):

đại dương, biển

dưới mặt biển

sông

hồ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ocean ['əʊ∫n] (n):

đại dương, biển

dưới mặt biển

sông

hồ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n):

Thái Bình Dương

Ấn Độ Dương

Đại Tây Dương

Bắc Băng Dương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n):

Thái Bình Dương

Ấn Độ Dương

Đại Tây Dương

Bắc Băng Dương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n):

Thái Bình Dương

Ấn Độ Dương

Đại Tây Dương

Bắc Băng Dương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antarctic [æn'tɑ:ktik](a) (thuộc):

Nam Băng Dương

Bắc Cực

Nam Cực

Bắc Băng Dương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antarctic Ocean (n):

Nam Băng Dương

Bắc Cực

Nam Cực

Bắc Băng Dương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?