tiếng việt 5

tiếng việt 5

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN 13 BÀI 65 IÊN IÊT

TUẦN 13 BÀI 65 IÊN IÊT

1st - 12th Grade

19 Qs

KTSP CE TỦ LẠNH SAMSUNG

KTSP CE TỦ LẠNH SAMSUNG

1st Grade - Professional Development

15 Qs

VĂN 7

VĂN 7

6th - 9th Grade

15 Qs

lich su 8

lich su 8

6th - 8th Grade

15 Qs

tro choi on tap cuoi tuan 6

tro choi on tap cuoi tuan 6

1st - 12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

6th Grade

15 Qs

KIỂM TRA BÀI 3

KIỂM TRA BÀI 3

6th Grade

20 Qs

Nhóm 3- Kinh tế chính trị

Nhóm 3- Kinh tế chính trị

1st - 10th Grade

15 Qs

tiếng việt 5

tiếng việt 5

Assessment

Quiz

Professional Development

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

tham dao

Used 24+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đồng nghĩa với từ hạnh phúc là từ:;

sung sướng

toại nguyện

phúc hậu

giàu có

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ có tiếng BẢO mag nghĩa : " giữ , chịu trách nghiệm"

bảo kiếm

bảo toàn

bảo ngọc

gia bảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trái nghĩa với từ hạnh phúc là từ:

túng thiếu

bất hạnh

gian khổ

phúc tra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào dưới đây có tiếng " bảo " không có nghĩa là " giữ , chịu trách nghiệm".

bảo vệ

bảo hành

bảo kiếm

bảo quản

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu văn nào dưới đây dùng sai quan hệ từ:

Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp đúng giờ

Thắng gầy nhưng rất khỏe

đất có chất màu vì nuôi cây lớn

đêm càng về khuya, trăng càng sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào dưới đây không đồng nghĩ vối các từ còn lại:

cầm

nắm

cõng

xách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cho đoạn thơ sau:

muốn cho trẻ hiểu biết

thế là bố sinh ra

bố bảo cho bé ngoan

bố dạy cho biết nghĩ

cặp quan hê từ in nghiêng trên biểu thị quan hệ gì?

nguyên nhân-kết quả

tương phản

giả thiết-kết quả

tăng tiến

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?