Hán tự N5 - 2 (読み方)

Hán tự N5 - 2 (読み方)

KG

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán tự N5 - 4 (読み方)

Hán tự N5 - 4 (読み方)

KG

17 Qs

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

KG

20 Qs

Kiểm tra bài cũ bài 17

Kiểm tra bài cũ bài 17

5th Grade

11 Qs

Hán tự N5 - 5 (読み方)

Hán tự N5 - 5 (読み方)

KG

15 Qs

Hán tự N3 - bài 25

Hán tự N3 - bài 25

KG

21 Qs

Hán tự N5 - 7 (読み方)

Hán tự N5 - 7 (読み方)

KG

17 Qs

Hán tự N4 - bài 20 (読み方)

Hán tự N4 - bài 20 (読み方)

KG

20 Qs

Hán tự N4 - bài 12 (読み方)

Hán tự N4 - bài 12 (読み方)

KG

18 Qs

Hán tự N5 - 2 (読み方)

Hán tự N5 - 2 (読み方)

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 24+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Ngày trong tiếng Nhật đọc là

にち

にさ

みず

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cây trong tiếng Nhật đọc là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nước trong tiếng Nhật đọc là

みし

みず

ひず

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Lửa trong tiếng Nhật đọc là

やま

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đất trong tiếng Nhật đọc là

さち

つち

みず

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Mặt trăng trong tiếng Nhật đọc là

つち

つき

がつ

ようび

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tiền trong tiếng Nhật đọc là

おかぬ

おかね

かれ

きん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?