Hán tự N5 - 4 (読み方)

Hán tự N5 - 4 (読み方)

KG

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Sơ Trung - bài 5

Từ vựng Sơ Trung - bài 5

KG

20 Qs

Hán tự N5 - 2 (読み方)

Hán tự N5 - 2 (読み方)

KG

16 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

KG

18 Qs

Từ vựng Sơ cấp - bài 15

Từ vựng Sơ cấp - bài 15

KG

20 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 8

Từ vựng Sơ Trung - bài 8

KG

20 Qs

Kanji Quiz 7月26日

Kanji Quiz 7月26日

5th Grade

22 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 04

A-Test từ vựng N5 bài 04

KG

20 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 6

Từ vựng Sơ Trung - bài 6

KG

17 Qs

Hán tự N5 - 4 (読み方)

Hán tự N5 - 4 (読み方)

Assessment

Quiz

Education

KG

Medium

Created by

Nguyen Vu

Used 15+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đồng ruộng trong tiếng Nhật đọc là?

まち

たんぼ

ちから

でんぼ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sức mạnh, sức lực trong tiếng Nhật đọc là?

きゅう

かたな

ちから

ちがう

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con trai tiếng Nhật đọc là?

せい

でん

おんな

おとこ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con gái tiếng Nhật đọc là?

おんな

おな

おとこ

せい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nữ giới tiếng Nhật đọc là?

おとこのひと

おんなのひと

だんせい

じょせい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con nít tiếng Nhật đọc là?

じょし

こども

おとこ

ことば

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đứa bé trai tiếng Nhật là?

男の人

女の子

男の子

女の人

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?