KTN ôn tập buổi 24

Quiz
•
English, World Languages
•
KG
•
Medium
Anh Phương
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"xin chào" tiếng trung là gì
ni hao
zaijian
mama
baba
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
số 5 trong tiếng trung có phiên âm như thế nào?
shi
wu
zhi
chi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Căn phòng" tiếng Trung là gì
fangying
fangjian
fangjing
fangzian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:
Ni jiao shenme mingzi ?
wo jiao xiao ming
wo 5 sui
wo hao le
wo mama
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我家不大
Wǒjiā bù dà
Nhà tôi không nhỏ
Nhà tôi không to lắm
Nhà tôi rất to
Nhà tôi không to
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Món gì đây?
Chī
Kāfēi
Hē
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
奶茶 Nǎichá
nghĩa là gì
Trà Đào
Trà Sữa
Sữa Trà
Trà Chanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Q1-B1: Test

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Vietnamese Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Review U1-U5_English 4 (Structure)

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Ngữ pháp (might) Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới

Quiz
•
6th Grade
12 questions
QUIZIZZ BÀI 9

Quiz
•
2nd Grade
16 questions
ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

Quiz
•
5th Grade
15 questions
MẪU CÂU 1-3

Quiz
•
Professional Development
20 questions
汉语练习二

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade