ngày 11/6/2022

ngày 11/6/2022

5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG ÂM

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

20 Qs

词组练习1

词组练习1

5th Grade

20 Qs

Ôn tập GHKI Tiéng Việt lớp 5 đề 1

Ôn tập GHKI Tiéng Việt lớp 5 đề 1

5th Grade

13 Qs

So sánh lớp 3

So sánh lớp 3

5th Grade

13 Qs

TEACHER

TEACHER

1st - 5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP SỐ 3

ÔN TẬP TỔNG HỢP SỐ 3

5th Grade

20 Qs

Ôn Toán- Tiếng Việt 5 (13-9)

Ôn Toán- Tiếng Việt 5 (13-9)

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 (2)

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 (2)

5th Grade

17 Qs

ngày 11/6/2022

ngày 11/6/2022

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Khoa Khôi

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau "Đi hỏi ..., về nhà hỏi ...".

lớn/bé

già/trẻ

trẻ/già

bé/lớn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có chứa cặp từ trái nghĩa?

Phép vua thua lệ làng.

Học ăn, học nói, học gói, học mở.

No ba ngày Tết, đói ba tháng hè.

Góp gió thành bão.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau: "Kính.../nhường..."

trái/phải

trên/dưới

già/trẻ

trọng/nhịn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ "thấp bé" là?

Cao lớn

To tròn

Mạnh khoẻ

Nhanh nhẹn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "thông minh" là từ gì?

Ngốc nghếch

Ngốc ngếch

Dại dột

Dại khờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ba câu sau được liên kết bằng cách gì?

“Dại gì ta phải theo ông chủ ra đồng. Ta không muốn cả thân mình phải nát tan trong đất. Tốt nhất ta hãy giữ lại tất cả chất dinh dưỡng trong lớp vỏ này và tìm một nơi lí tưởng để trú ngụ.”

Lặp từ ngữ

Thay thế từ ngữ

Dùng từ ngữ nối

Cả A và B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai câu sau được liên kết bằng cách gì?

“Còn hạt lúa thứ hai thì ngày đêm mong được ông chủ mang gieo xuống đất. Nó thật sự sung sướng khi được bắt đầu một cuộc đời mới.”

Lặp từ ngữ

Thay thế từ ngữ

Dùng từ ngữ nối

Cả A và C

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?