第7课 - 小测验

第7课 - 小测验

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt có gì khó!

Tiếng Việt có gì khó!

11th - 12th Grade

20 Qs

Q2_Bài 25_BN trạng thái

Q2_Bài 25_BN trạng thái

Professional Development

18 Qs

Trò chơi Ai nhanh, ai đúng

Trò chơi Ai nhanh, ai đúng

1st Grade

10 Qs

Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào?

Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào?

9th - 10th Grade

10 Qs

Dấu gạch ngang lớp 4

Dấu gạch ngang lớp 4

4th Grade

12 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

MỞ RỘNG VỐN TỪ ĐOÀN KẾT-NGỮ VĂN 4

4th Grade

10 Qs

Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 - Tuần 3

Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 - Tuần 3

2nd Grade

10 Qs

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

4th Grade

20 Qs

第7课 - 小测验

第7课 - 小测验

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Giang Hương

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

准备。。。暑假了,你想要去哪儿打工?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

这是什么?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

一( )大衣

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

你最近总是。。。的,又忘带作业了。

丢三拉四

丢三落四

丢仨落四

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Điền “像” vào chỗ trống thích hợp:

她(1)我(2)一样喜欢(3)听(4)音乐。

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

黑夜的反义词是:

白天

黑天

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 5 pts

我们。。。时间是从早上八点到晚上八点。

营业

经营

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?