Bài tập lý thuyết nguyên tử

Bài tập lý thuyết nguyên tử

1st - 10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ktra hoa hoc

ktra hoa hoc

10th Grade

15 Qs

kiểm tra 15 phút

kiểm tra 15 phút

1st Grade

12 Qs

Hóa 10

Hóa 10

10th - 12th Grade

10 Qs

Bài tập cấu hình e NC

Bài tập cấu hình e NC

10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP I - HÓA 10 - CTST

ÔN TẬP I - HÓA 10 - CTST

10th - 12th Grade

10 Qs

BẢNG  TUẦN HOÀN

BẢNG TUẦN HOÀN

10th Grade

10 Qs

Hóa 8 - Ôn tập chương: Cấu tạo nguyên tử

Hóa 8 - Ôn tập chương: Cấu tạo nguyên tử

8th - 9th Grade

10 Qs

Configure the element

Configure the element

10th Grade

15 Qs

Bài tập lý thuyết nguyên tử

Bài tập lý thuyết nguyên tử

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 10th Grade

Easy

Created by

Giang Hà

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Electron thuộc lớp nào sau đây liên kết chặt chẽ với hạt nhân nhất?

                     

Lớp N   

Lớp M

Lớp K

Lớp L

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp electron có số electron tối đa là 18 là:

                     

Lớp N   

Lớp M

Lớp K

Lớp L

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng số electron tối đa của lớp N là:

                     

8

18

32

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử nguyên tố X có 3 lớp electron, trong đó phân lớp có mức năng lượng cao nhất chứa 5 electron. Vậy số hiệu nguyên tử của X là:

16

18

17

15

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một nguyên tử X có tổng số electron ở các phân lớp p là 11. Hãy cho biết X thuộc về nguyên tố hóa học nào dưới đây?

Nguyên tố s

Nguyên tố p

Nguyên tố d

Nguyên tố f

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử nguyên tố X có số electron cuối cùng điền vào phân lớp 3s1. Nguyên tử nguyên tố X có số electron cuối cùng điền vào phân lớp 3p1. Số proton của X và Y lần lượt là:

11 và 12

11 và 13

12 và 14

13 và 15

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron của nguyên tử nào sau đây là của nguyên tố 39 19K: 

1s22s22p63s23p63d1

1s22s22p63s23p64s1

1s22s22p63s23p54s2

1s22s22p63s23p64s2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?