H3-Unit1

H3-Unit1

KG

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

语文知识测验

语文知识测验

11th Grade

30 Qs

小五第六课 QR

小五第六课 QR

5th Grade

30 Qs

Quiz Mandarin HSK2 Bab 11 dan 12 by C. Jaya Laoshi

Quiz Mandarin HSK2 Bab 11 dan 12 by C. Jaya Laoshi

8th Grade

35 Qs

BAI TAP TONG HOP GK  TTTH2

BAI TAP TONG HOP GK TTTH2

1st - 2nd Grade

28 Qs

四中成語單元一

四中成語單元一

4th Grade

32 Qs

Final Exam _ Chinese1

Final Exam _ Chinese1

10th Grade

30 Qs

聽寫 視M3C12 part2

聽寫 視M3C12 part2

1st Grade

30 Qs

H3-Unit1

H3-Unit1

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

I’m Jude

Used 4+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dùng "还", "再", "又" điền vào chỗ trống:

都十二点了,她__________学习。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dùng "还", "再", "又" điền vào chỗ trống:

他不在,你明天__________来吧。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dùng "还", "再", "又" điền vào chỗ trống:

今天__________下雨了,不能出去玩儿了。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

 

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

他__________喜欢看足球比赛。

预报

增加

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我们国家的冬天比这儿__________。

暖和

预报

流行

名曲

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

天气预报说,今天最高__________是零下一度。

暖和

预报

气温

增加

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

北京的气温比我们那儿__________。

高三度

早得多

深一点儿

大两岁

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?