I want to make it _______ to you, so ask questions if you want.
TA 11 - CẤU TRÚC NGỮ PHÁP - UNIT 6: GLOBAL WARMING

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
So So
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
obvious
clear
transparent
apparent
Answer explanation
Giải thích: Make st clear to sb: giúp ai hiểu cái gì
Từ vựng:
- obvious (adj): rõ ràng
- transparent (adj): trong suốt, minh bạch
- apparent (adj): rõ ràng
Dịch nghĩa: Tôi muốn giúp bạn hiểu nó, vì vậy hãy hỏi tôi nếu bạn muốn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Many countries are reluctant to _______ emissions if it means sacrificing economic growth.
cut
slice
carve
fall
Answer explanation
Giải thích: Cut emissions: cắt giảm khí thải
Từ vựng:
- slice (v): thái lát
- carve (v): chạm khắc
- fall (v): ngã, rơi xuống
- reluctant (adj): lưỡng lự
- sacrificing economic growth: hi sinh sự phát triển kinh tế
Dịch nghĩa: Rất nhiều quốc gia lưỡng lự việc cắt giảm khí thải nếu nó đồng nghĩa với việc hi sinh sự phát triển kinh tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Why don’t we go _______ the whole demonstration once more?
over
outu
up
through
Answer explanation
Giải thích: Go through: tập dượt, trải qua
Từ vựng:
- go over: đi qua, băng qua
- go out: đi ra ngoài
- go up: đi lên
Từ vựng:
- demonstration (n): cuộc biểu tình
Dịch nghĩa: Tại sao chúng ta không tập dượt cuộc biểu tình thêm một lần nữa?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
I don’t agree with her, but I _______ her for sticking to her principles.
admire
blame
apologize
criticize
Answer explanation
Giải thích: Admire sb for doing st: ngưỡng mộ ai vì cái gì
Từ vựng:
- blame (v): đổ lỗi
- apologize (v): xin lỗi
- criticize (v): chỉ trích
Cấu trúc: sticking to principles: tuân theo quy tắc
Dịch nghĩa: Tôi không đồng ý với cô ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì luôn tuân theo quy tắc của bản thân.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
In the past, a lot of countries _______ having contributed to global warming.
agreed
denied
approved
avoided
Answer explanation
Giải thích: Deny doing st: phủ nhận làm gì
Từ vựng:
- agree (v): đồng ý
- approve (v): cho phép, chấp thuận
- avoid (v): tránh
Cấu trúc: contributed to st: đóng góp vào cái gì
Dịch nghĩa: Trong quá khứ, có rất nhiều quốc gia phủ nhận việc góp phần làm nóng lên toàn cầu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Most people admit that they _______ to global warming.
attribute
tend
intend
contribute
Answer explanation
Giải thích: Contribute to st: góp phần vào cái gì
Từ vựng:
- attribute (v): đổ cho, gán cho
- tend (v): có xu hướng làm gì
- intend (v): có ý định
Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người thừa nhận rằng họ góp phần làm nóng lên toàn cầu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Global warming has a severe _______ on water supplies.
affect
impact
effects
influences
Answer explanation
Giải thích: Have severe impacts on: có tác động nghiêm trọng tới
Từ vựng:
- affect (v): ảnh hưởng
- effect (n): sự ảnh hưởng
- influence (n): sự tác động
Dịch nghĩa: Nóng lên toàn cầu có tác động nghiêm trọng tới nguồn nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
ENGLISH 11 - UNIT 8 OUR WORLD HERITAGE SITES

Quiz
•
11th Grade
50 questions
English Grade 12 - Test 4

Quiz
•
11th - 12th Grade
45 questions
Global success 11 Unit 9: Social Issues

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Matura angielski PR 2

Quiz
•
11th - 12th Grade
45 questions
Unit 5 anh 11- global

Quiz
•
11th Grade
47 questions
English-11-gk2

Quiz
•
11th Grade
53 questions
11. Review Giua HK2 23 24

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Environmental issues - 11º

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade