bảng chữ cái tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
Hiền Lý
Used 20+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
con cáo
여우
야우
요우
유우
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Tại sao
외
웨
왜
워
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Các phụ âm ㄷㅅㅈㅊㅌㅎㅆ ở vị trí của phụ âm cuối thì được đọc là gì
t
p
h
c
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
앞, 잎 lần lượt là gì:
phía trước, cái cây
cái cây, phía trước
phía sau, cái lá
phía trước, cái lá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
rượu
솔
살
술
실
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
con sông
밤
강
바다
책
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
bên trong, bên ngoài
속, 밖
솜, 밤
숙, 박
속, 밬
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập phần nhập môn

Quiz
•
KG
15 questions
TEST QUIZ SHOW

Quiz
•
University
19 questions
20zhnshr

Quiz
•
2nd Grade
23 questions
BT 1

Quiz
•
University
20 questions
Práctica 3

Quiz
•
1st Grade
16 questions
từ vựng buổi 1

Quiz
•
University
20 questions
Quiz 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
HANGEUL

Quiz
•
KG - 1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade