26/7/2

26/7/2

12th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHS Ch3 Unit 2.4

CHS Ch3 Unit 2.4

9th - 12th Grade

10 Qs

她 是...

她 是...

9th - 12th Grade

8 Qs

CH1L4 Study

CH1L4 Study

9th - 12th Grade

10 Qs

師說

師說

10th - 12th Grade

10 Qs

学校

学校

1st - 12th Grade

11 Qs

HSK 3级 | 小测验:第1~5课(2)

HSK 3级 | 小测验:第1~5课(2)

7th Grade - Professional Development

10 Qs

percakapan Darma

percakapan Darma

3rd Grade - Professional Development

11 Qs

华文16

华文16

1st - 12th Grade

10 Qs

26/7/2

26/7/2

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Medium

Created by

Thanh Phạm Bắc

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

您是美國人嗎?
我不是,我是中國人。
B. 我不是學生,我是老師。
C. 你好,我叫大衛。
D. 是,我是老師。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

你是學生嗎?
我不是,我是中國人。
B. 我不是學生,我是老師。
C. 你好,我叫大衛。
D. 是,我是老師。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

你叫什麽名字?
我不是,我是中國人。
B. 我不是學生,我是老師。
C. 我叫大衛。
D. 是,我是老師。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Điền từ vào chỗ trống: 我 ( )是中國人,我是美國人。
什麼

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Điền từ vào chỗ trống: 您是老師( )?
什麼

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Điền từ vào chỗ trống: 你叫( )名字?
什麼

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Điền từ vào chỗ trống: 李月( )中國人,她是老師。
什麼