
ôn tập bài 5 lộ 2

Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Hard
Trung-3T-19 Anh
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
"zuótiān tā chī miàntiáo hé yú
昨天他吃面条和鱼"
nghĩa của câu trên là:
Hôm qua anh ấy ăn mì và cá
hôm nay anh ấy ăn mì và cá
hôm qua cô ấy ăn cơm và cá
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Dịch câu sau sang tiếng Trung
“anh ấy cao hơn tôi"
tā bǐ wǒ piàoliang
他比我漂亮
tā bǐ wǒ gāo
他比我高
tā bǐ wǒ dà
他比我大
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
kètīng yǒu shāfā zhuōzi yǐzi
客厅有沙发、桌子、椅子。
nghĩa của câu này là:
phòng ăn có sofa, bàn, ghế
phòng ngủ có sofa, bàn, ghế
phòng khách có sofa, bàn, ghế
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
“chuáng pángbiān yǒu shūjià hé dēng
床旁边有书架和灯。”
đâu là đáp án dịch đúng?
trên giường có giá sách và đèn
bên cạnh giường có giá sách và đèn
bên cạnh bàn có sách và đèn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
dịch câu sau sang tiếng Việt
“厨房的门在南边
chúfáng de mén zài nánbiān“
cửa phòng ngủ ở phía nam
cửa phòng khách ở phía đông
cửa phòng bếp ở phía nam
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
dịch câu sau sang tiếng Trung
"phòng ngủ nằm đối diện với nhà vệ sinh"
kètīng zài chúfáng duìmiàn
客厅在厨房对面
kètīng zài chúfáng pángbiān
客厅在厨房旁边
wòshì zài wèishēngjiān duìmiàn
卧室在卫生间对面
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
"huāyuán lǐ de huā zhēn piàoliang
花园里的花真漂亮"
câu trên có nghĩa là:
hoa trong vườn rất đẹp
hoa trên bàn rất đẹp
cây cối trong nhà không đẹp
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
"jiājù hěn gānjìng ,zhěngqí
家具很干净、整齐。"
câu trên có nghĩa là:
bàn học rất sạch sẽ, gọn gàng
đồ dùng trong nhà rất bẩn, lộn xộn
đồ dùng trong nhà rất sạch sẽ, gọn gàng
Similar Resources on Wayground
13 questions
Ôn luyện ngữ văn

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
ĐỀ 1 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
Раздел 2. Моя семья

Quiz
•
5th - 11th Grade
12 questions
THÁNH GIÓNG

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về quạt điện

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Trò chơi Giáng Sinh

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
LUYỆN TẬP SƠN TINH THUỶ TINH

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Vietnamese 1.5. Review: classifier and "phải không?"

Quiz
•
6th Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
41 questions
Capital Rock

Quiz
•
6th - 7th Grade
25 questions
Spanish A Review Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University