DesB2 U6

DesB2 U6

1st Grade

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sources of energy

Sources of energy

1st - 5th Grade

70 Qs

REVIEW VOCABS_ ĐỀ THAM KHẢO 2021

REVIEW VOCABS_ ĐỀ THAM KHẢO 2021

1st Grade - University

70 Qs

28 THÁNG  8 2021 - HIẾU QUIZ 4

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 4

1st - 12th Grade

65 Qs

Kin Vocab | 19 Jun - 22 Sep

Kin Vocab | 19 Jun - 22 Sep

1st - 5th Grade

69 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

ENGLISH 7

ENGLISH 7

1st Grade

72 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

1st - 12th Grade

64 Qs

Vocab 16

Vocab 16

1st - 5th Grade

66 Qs

DesB2 U6

DesB2 U6

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

NGUYỄN LINH

Used 1+ times

FREE Resource

69 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

1. artificial (adj)

nhân tạo

giả (fake, nhái theo đồ thật)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

1. false (adj)

nhân tạo

giả (fake, nhái theo đồ thật)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

2. true (adj)

đúng (dựa vào căn cứ phán đoán)

chính xác (ko có lỗi sai)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

2. accurate (adj)

đúng (dựa vào căn cứ phán đoán)

chính xác (ko có lỗi sai)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

3. way (n)

phương pháp

cách thức (để làm j)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

4. engine (n)

động cơ (của phương tiện)

máy móc (1 phần của thiết bị với những phần có thể tháo rời)

động cơ (của máy móc/phương tiện)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

4. machine (n)

động cơ (của phương tiện)

máy móc (1 phần của thiết bị với những phần có thể tháo rời)

động cơ (của máy móc/phương tiện)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?