ÔN TẬP HÓA HỌC VÔ CƠ 11

ÔN TẬP HÓA HỌC VÔ CƠ 11

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP ESTE - LIPIT NGÀY 10/5/23

ÔN TẬP ESTE - LIPIT NGÀY 10/5/23

1st Grade

30 Qs

KT kiến thức nhóm Halogen -Lưu huỳnh và hợp chất

KT kiến thức nhóm Halogen -Lưu huỳnh và hợp chất

KG - 1st Grade

30 Qs

Phản Ứng Trao Đổi Ion Trong DD Chất Điện Li

Phản Ứng Trao Đổi Ion Trong DD Chất Điện Li

KG - 1st Grade

40 Qs

LIÊN KẾT ION

LIÊN KẾT ION

1st Grade

35 Qs

ÔN TẬP HÓA HỮU CƠ LẦN 2

ÔN TẬP HÓA HỮU CƠ LẦN 2

1st Grade

40 Qs

HÓA 11- bài 8 và 9

HÓA 11- bài 8 và 9

1st Grade

35 Qs

bài tập điện li, axit, bazo

bài tập điện li, axit, bazo

1st Grade - University

31 Qs

ÔN TẬP TÍNH CHẤT CỦA ESTE  5/12/2022

ÔN TẬP TÍNH CHẤT CỦA ESTE 5/12/2022

1st Grade

35 Qs

ÔN TẬP HÓA HỌC VÔ CƠ 11

ÔN TẬP HÓA HỌC VÔ CƠ 11

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Medium

Created by

Thao Tran Thi Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Theo Ahrenius thì kết luận nào sau đây đúng?

Bazơ là chất nhận proton

Axit là chất khi tan trong nước phân ly cho ra cation H+

Axit là chất nhường proton.

Bazơ là hợp chất trong thành phần phân tử có một hay nhiều nhóm OH–.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Theo thuyết Areniut thì chất nào sau đây là bazơ?

HCl

HNO3

CH3COOH      

KOH

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Axit nào sau đây là chất điện li mạnh?

H2SO4

H2CO3

CH3COOH

H3PO4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phương trình điện li nào sau đây không đúng?

HCl → H+ + Cl-

H3PO4 → 3H+ + PO43-

CH3COOH ⇔ CH3COO- + H+

Na3PO4 → 3Na+ PO43-

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 5 pts

Trộn 200 ml Dd chứa 12 gam MgSO4 với 300 ml Dd chứa 34,2 gam Al2(SO4)3 thu được Dd X. Nồng độ ion SO42- trong X là

0,2M.

0,4M.

0,6M.

0,8M.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

pH của Dd Ba(OH)2 0,05M là.

1

2

13

14

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cần bao nhiêu gam NaOH để pha chế 250ml dd có pH = 10

0,1 gam

0,01 gam

0,001 gam

0,0001 gam

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?