
0824

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Hiền Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Vui là gì?
기쁘다
슬프다
빠르다
예쁘다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Đúng là gì?
틀리다
맞다
쉽다
멀다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Bắt đầu là gì?
시끄럽다
끝나다
시작하다
도착하다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Gần là gì?
가볍다
가깝다
무겁다
게으르다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 15 pts
Từ trái nghĩa với từ gạch chân
가 :언제 출발했어요?
나 :한 시간 전에 나갔어요.곧 ( )거예요.
내려올
도착할
돌아갈
준비할
Answer explanation
Khi nào thì xuất phát?
Đã đi 1 giờ trước sắp tới rồi
내려올 (xuống)
도착할 (đến nơi)
돌아갈 (quay lại)
준비할(chuẩn bị)
Ngữ pháp : ㄹ/을 거예요 sẽ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Điền từ 아이들이 모두 자고 있습니다. 집이 ( ).
넓습니다
밝습니다
중요합니다
조용합니다
Answer explanation
Tất cả bọn trẻ đang ngủ.Nhà yên tĩnh
넓습니다(rộng)
밝습니다(sáng)
중요합니다(quan trọng)
조용합니다(yên tĩnh)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Điền từ 청소를 했습니다.방이 ( ).
춥습니다
작습니다
조용합니다
깨끗합니다
Answer explanation
Đã dọn dẹp.Phòng sạch
춥습니다 (lạnh)
작습니다 (nhỏ)
조용합니다 (yên tĩnh)
깨끗합니다(sạch)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 20 pts
Chọn câu không đúng với bài
수미 씨가 메모를 썼습니다.
수미 씨는 친구를 만납니다.
수미 씨의 친구가 회사에 왔습니다
수미 씨는 미영 씨와 점심을 먹을 겁니다.
Answer explanation
Miyong si,
Bạn tôi đã đến công ty.Hôm nay tôi sẽ ăn trưa với bạn.Chúc bữa trưa ngon miệng
Sumi
1. Sumi đã viết memo
2. Sumi gặp bạn
3. Bạn của Sumi đã đến công ty
4. Sumi sẽ ăn trưa với Minyoung
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 20 pts
Nội dung trọng tâm
저는 케이크를 잘 못 만듭니다.
그래서 케이크를 만드는 연습을 자주 합니다.
맛있는 케이크를 만들 수 있을 겁니다
저는 케이크를 자주 먹습니다.
저는 케이크를 맛있게 만듭니다
저는 맛있는 케이크를 좋아합니다
저는 케이크를 잘 만들고 싶습니다.
Answer explanation
Tôi không giỏi làm bánh.vì thế tôi thường xuyên luyện tập làm bánh.Tôi sẽ có thể làm được bánh ngon
1. Tôi thường xuyên ăn bánh
2. Tôi làm bánh ngon
3. Tôi thích bánh ngon
4. Tôi muốn làm bánh giỏi
Ngữ pháp:
잘 못 +V: không giỏi
(ㄹ/을) 수 있다: có thể
A 게-> trạng từ
V 고 싶다: muốn
Similar Resources on Wayground
7 questions
제1과

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
0914

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ktra bài cũ 19/7/24

Quiz
•
1st Grade
14 questions
VERBOS BÁSICOS

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
BEGINNER

Quiz
•
1st Grade
10 questions
latihan 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
제 5과

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
bahasa korea

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
La hora

Lesson
•
KG - 12th Grade
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
18 questions
Descubre 2 Leccion 1

Quiz
•
KG - University
20 questions
Francophone Trivia

Quiz
•
1st Grade