s/es

s/es

1st - 3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test định kì

test định kì

1st Grade

20 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

tag questions

tag questions

2nd Grade

15 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 1

1st - 5th Grade

25 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 3

1st - 5th Grade

25 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES – ED TEST 3

1st - 5th Grade

25 Qs

Next move 1

Next move 1

1st Grade

15 Qs

Unit 22 - Âm /m/ và âm /n/

Unit 22 - Âm /m/ và âm /n/

2nd Grade

15 Qs

s/es

s/es

Assessment

Quiz

English

1st - 3rd Grade

Medium

CCSS
L.11-12.4B, L.3.2F, L.1.2D

+10

Standards-aligned

Created by

thanh binh

Used 801+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Chọn câu có cách đọc s/es khác với các từ còn lại

coughs 

sings 

stops

sleeps

Tags

CCSS.L.2.1B

CCSS.L.3.1B

CCSS.L.K.1C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

chọn từ có cách phát âm đuôi s/es khác với các từ còn lại

signs 

profits  

becomes 

survives

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

chọn câu có có cách đọc đuôi s/es khác với các từ còn lại

walks  

steps

shuts  

plays

Tags

CCSS.L.1.2D

CCSS.L.K.2C

CCSS.RF.2.3E

CCSS.RF.K.3A

CCSS.RF.K.3B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

chọn câu có cách đọc đuôi s/es khác với các âm còn lại

wishes

practices   

introduces

leaves

Tags

CCSS.L.3.2F

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

 

chọn câu có cách đọc đuôi s/es khác với các âm còn lại

desks    

maps 

plants   

chairs

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

chọn câu có cách đọc đuôi s/es khác với các âm còn lại

pens    

books 

phones

phones

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

chọn câu có cách đọc đuôi s/es khác với các âm còn lại

dips 

deserts

books  

camels

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?