BÀI 11 - MINNA

BÀI 11 - MINNA

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gakushudo N4 1 bunpou

Gakushudo N4 1 bunpou

University

20 Qs

Bài 12

Bài 12

University

15 Qs

maru batsu jft

maru batsu jft

University

20 Qs

Minna no Nihongo Bab 19

Minna no Nihongo Bab 19

University

20 Qs

DOKKAI JFT 2

DOKKAI JFT 2

University

20 Qs

KUIS KANJI 3 (JLPT N5)

KUIS KANJI 3 (JLPT N5)

University

20 Qs

KUIS KELIMA JLPT N4

KUIS KELIMA JLPT N4

University

15 Qs

Quiz あります います

Quiz あります います

3rd Grade - University

20 Qs

BÀI 11 - MINNA

BÀI 11 - MINNA

Assessment

Quiz

Education, World Languages

University

Medium

Created by

Anh Do

Used 5+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

かかります

Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

Nghỉ, nghỉ ngơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

やすみます

Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

Nghỉ, nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

あります

Có (dùng cho người, con vật)

Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

Nghỉ, nghỉ ngơi

Có (dùng cho đồ vật)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

います

Có (dùng cho người, con vật)

Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

Nghỉ, nghỉ ngơi

Có (dùng cho đồ vật)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

おかね が ____。

あります

います

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

へやに いぬ が ____。

あります

います

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

つくえに りんご が あります。

Có quả táo trên bàn.

Quả táo ở trên bàn.

Có quả quýt trên bàn.

Quả quýt ở trên bàn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?