nhân hậu, đoàn kết
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
hue buithi
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ không cùng nhóm nhân hậu, nhân ái, nhân dân, nhân từ.
là:
nhân hậu
nhân ái
nhân dân
nhân từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ ngữ nào dưới đây Trái nghĩa với từ nhân hậu
a) Hung ác, nanh ác, tàn ác, yêu thương, tàn bạo, cay độc, ác nghiệt.
b) Hung ác, nanh ác, tàn ác, đùm bọc, tàn bạo, cay độc, ác nghiệt.
c) Hung ác, nanh ác, tàn ác, tàn bạo, cay độc, ác nghiệt
d) Tất cả các đáp án trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ ngữ nào dưới đây thể hiện lòng nhân hậu, tình cảm yêu thương đồng loại
a) lòng nhân ái, lòng vị tha, tình thân ái, tình thương mến, độc ác, hung dữ.
b) lòng nhân ái, lòng vị tha, tình thân ái, tình thương mến.
c) lòng nhân ái, tàn bạo, lòng vị tha, tình thân ái, tình thương mến.
d) Tất cả các đáp án trên đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ nào sau đây thể hiện tinh thần đùm bọc, giúp đỡ đồng loại?
a) Cưu mang, cứu giúp, cứu trợ, bắt nạt, hành hạ
b) Hỗ trợ, bênh vực, đánh đập
c) Bảo vệ, che chở, che chắn, che đỡ
d) Tất cả các đáp án trên đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Việc làm nào dưới đây không thể hiện sự yêu thương con người?
Bác sĩ tận tình cứu chữa cho bệnh nhân khó khăn.
Nhà máy xả thải chất chưa xử lí ra môi trường.
Quyên góp, ủng hộ các bạn có hoàn cảnh khó khăn.
Tích cực tham gia phong trào hiến máu nhân đạo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Quan tâm, giúp đỡ, làm những điều tốt đẹp cho người khác, nhất là những người gặp khó khăn, hoạn nạn là nội dung thể hiện khái niệm nào dưới đây?
Tôn trọng người khác.
Yêu thương con người.
Đoàn kết, tương trợ.
Tự hoàn thiện bản thân.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 5 pts
Những câu thành ngữ, tục ngữ nói về lòng nhân hậu là:
Thuốc đắng dã tật
Lá lành đùm lá rách
Bầu ơi thương lấy bí cùng
Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn
Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Cấu tạo từ
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
第29課(言葉)
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tập đọc 4: Tiếng cười là liều thuốc bổ
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Chữa Phiếu TV tuần 21
Quiz
•
3rd - 4th Grade
10 questions
ÔN TẬP VỀ NHÂN HOÁ
Quiz
•
4th Grade
10 questions
TÌM HIỂU NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Liên Quân
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Bài tập củng cố yêu thương con người gdcd6
Quiz
•
1st - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Latin Roots Quiz
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Interrogativos
Quiz
•
KG - 12th Grade
22 questions
Palabras agudas, llanas y esdrújulas
Quiz
•
2nd - 10th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
