Bài KT cuối tuần

Bài KT cuối tuần

2nd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐIỀU KÌ DIỆU CỦA CÁC LOÀI CHIM

ĐIỀU KÌ DIỆU CỦA CÁC LOÀI CHIM

2nd - 5th Grade

10 Qs

ĐỀ CƯƠNG TẾT - TV - ĐỀ 3

ĐỀ CƯƠNG TẾT - TV - ĐỀ 3

2nd Grade

13 Qs

Tôi yêu Tiếng Việt (Bài số 1)

Tôi yêu Tiếng Việt (Bài số 1)

2nd Grade

10 Qs

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn luyện Tập đọc

Ôn luyện Tập đọc

2nd Grade

10 Qs

YCT1- T6

YCT1- T6

2nd Grade

10 Qs

Vè chim

Vè chim

2nd Grade

12 Qs

Lớp 2 Tuần 11 Chính tả

Lớp 2 Tuần 11 Chính tả

2nd Grade

13 Qs

Bài KT cuối tuần

Bài KT cuối tuần

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Hương Đoàn

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Có mấy cách so sánh phân số

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Thế nào là phân số thập phân

Phân số coa mẫu số là số tròn chục

Phân số có maãu số là 10; 100; 1000....

Phân số có mẫu số là các số lẻ

Phân số có mẫu số là các số chẵn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hỗn số có mấy phần

1

3

2

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Muốn chuyển hỗn số thành phân số ta làm

Tử số bằng số nguyên nhân mẫu số rồi cộng tử số. Mẫu số là mẫu số của phân số

Tử số bằng số nguyên nhân tử số rồi cộng mẫu số. Mẫu số giữ nguyên

Tử số giữ nguyên, mẫu số bằng phần nguyên nhân tử số

Tử số nhân mẫu số được mẫu số giữ nguyên tử

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thế nào là từ đồng nghĩa

Là những từ giống nhau về nghĩa

Là những từ gần giống nhau về nghĩa

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Là những từ khác nhau về nghĩa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ đồng nghĩa với từ đất nước

tổ quốc

giang sơn,

non sông,

Dân tộc

Sơn Hà

Nước non

tổ quốc

giang sơn,

non sông,

thế giới, Dân tộc

Sơn Hà

Nước non

tổ quốc

giang sơn,

non sông,

Dân tộc

Các quốc gia, Sơn Hà

Nước non

tổ quốc

giang sơn,

non sông,

Dân tộc

Sơn Hà

Nước non, sông ngòi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ đồng nghĩa với từ vui vẻ

vui mừng, phấn khởi, vui vẻ , vui lòng, hài lòng, sung sướng, hân hoan, đất nước

vui mừng, phấn khởi, vui vẻ , buồn, vui lòng, hài lòng, sung sướng, hân hoan

vui mừng, phấn khởi, vui vẻ , vui lòng, hài lòng, sung sướng, hân hoan

vui mừng,đỏ ối, phấn khởi, vui vẻ , vui lòng, hài lòng, sung sướng, hân hoan

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bài văn tả cảnh gồm mấy phần?

1

2

4

3