UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q2L3

Q2L3

8th Grade

42 Qs

Vocab E 1st

Vocab E 1st

8th Grade

38 Qs

Phrases No 1-30 B1

Phrases No 1-30 B1

6th - 8th Grade

35 Qs

E7-Unit 2-Lesson 1

E7-Unit 2-Lesson 1

7th Grade - University

44 Qs

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

E8-Vocabulary mini test

E8-Vocabulary mini test

8th Grade

39 Qs

Predicting the future

Predicting the future

8th Grade

40 Qs

Day 1

Day 1

1st - 8th Grade

39 Qs

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Pink English

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

mysterious (adj)

huyền bí, bí ẩn

chưa được khám phá

nhân tạo (do con người làm ra)

cong queo, quanh co

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

man-made (adj)

huyền bí, bí ẩn

chưa được khám phá

nhân tạo (do con người làm ra)

cong queo, quanh co

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

unexplored (adj)

huyền bí, bí ẩn

chưa được khám phá

nhân tạo (do con người làm ra)

cong queo, quanh co

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

crooked (adj)

huyền bí, bí ẩn

chưa được khám phá

nhân tạo (do con người làm ra)

cong queo, quanh co

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

landscape (n)

phong cảnh

điều bí ẩn

giống, loài

nhà nghiên cứu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

mystery (n)

phong cảnh

điều bí ẩn

giống, loài

nhà nghiên cứu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

species (n)

phong cảnh

điều bí ẩn

giống, loài

nhà nghiên cứu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?