Nông nghiệp hiểu theo nghĩa rộng, gồm:
Test 1
Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Hard
Linh Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Nông nghiệp hiểu theo nghĩa rộng, gồm:
trồng trọt, chăn nuôi, thuỷ sản.
nông, lâm nghiệp, ngư nghiệp.
trồng trọt, lâm nghiệp, thuỷ sản.
chăn nuôi, lâm nghiệp, thuỷ sản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Vai trò của sản xuất nông nghiệp không phải là
cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
bảo đảm nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm.
sản xuất ra những mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
cung cấp hầu hết tư liệu sản xuất cho các ngành.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đặc điểm nào sau đây không đúng với sản xuất nông nghiệp?
Đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế.
Đối tượng sản xuất của nông nghiệp là cây trồng, vật nuôi.
Sản xuất bao gồm giai đoạn khai thác tài nguyên và chế biến.
Sản xuất phụ thuộc nhiều vào đất đai, khí hậu, sinh vật, nước.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Để khắc phục các hạn chế do tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp gây ra, cần thiết phải
đa dạng hoá sản xuất và xây dựng cơ cấu nông nghiệp hợp lí.
xây dựng cơ cấu nông nghiệp hợp lí và nâng cao độ phì đất.
đa dạng hoá sản xuất và phải sử dụng hợp lí và tiết kiệm đất.
phát triển ngành nghề dịch vụ và tôn trọng quy luật tự nhiên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với sản xuất nông nghiệp?
Đất là tư liệu sản xuất chủ yếu.
Đối tượng là cây trồng, vật nuôi.
Sản xuất có đặc tính là mùa vụ.
Sản xuất phụ thuộc vào tự nhiên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Nhân tố ảnh hưởng làm cho sản xuất nông nghiệp có tính bấp bênh là
đất đai.
nguồn nước.
khí hậu.
sinh vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Năng suất cây trồng phụ thuộc chủ yếu vào
chất lượng đất.
diện tích đất.
nguồn nước tưới.
độ nhiệt ẩm.
18 questions
công nghệ 7
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Ôn tập Công nghệ 10
Quiz
•
10th Grade
25 questions
Công nghệ10
Quiz
•
10th Grade
19 questions
CN10 _ Bài 01-4_19c
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Quiz về Ngành Nghề Cơ Khí Chế Tạo
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
CN 10
Quiz
•
10th Grade
22 questions
Midterm Review for Industrial Engineering
Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Kiểm tra kiến thức về trồng trọt
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Parts of Speech
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Chapter 3 - Making a Good Impression
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Inequalities Graphing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University