Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Câu kể Ai là gì?

Bài Câu kể Ai là gì?

Professional Development

12 Qs

CÂU HỎI GIAO LƯU NGÀY 20/11

CÂU HỎI GIAO LƯU NGÀY 20/11

Professional Development

11 Qs

Ai nhanh hơn?

Ai nhanh hơn?

Professional Development

12 Qs

9a4 - ôn tập tiếng việt 9 - p4

9a4 - ôn tập tiếng việt 9 - p4

Professional Development

20 Qs

Ngữ văn 6-Bài 3 VỀ BÀI CA DAO ĐỨNG BÊN NI ĐỒNG NGÓ BÊN TÊ ĐỒNG

Ngữ văn 6-Bài 3 VỀ BÀI CA DAO ĐỨNG BÊN NI ĐỒNG NGÓ BÊN TÊ ĐỒNG

Professional Development

19 Qs

Nhóm 6

Nhóm 6

Professional Development

16 Qs

GAME ĐỒNG SỰ LÀNG 3 NGÀY 25.09.2024

GAME ĐỒNG SỰ LÀNG 3 NGÀY 25.09.2024

Professional Development

15 Qs

BÀI 28 B: ON TAP

BÀI 28 B: ON TAP

Professional Development

13 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Social Studies

Professional Development

Hard

Created by

Huong Nguyen

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây đều là TỪ LÁY?

xinh xinh, lấp ló, khấp khểnh, mấp mô

luống cuống, lờ mờ, tươi tốt, co ro

thiêng liêng, luẩn quẩn, học hỏi, thập thò

xa xa, mặt mày, lúng túng, cỏn con

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây không chứa từ ghép?

xâm xẩm, ngằn ngặt, đỏ đen, loang loáng

cày cuốc, đăm đăm, bần bật, thăm thẳm

gập ghềnh, long lanh, mếu máo, liêu xiêu

đèm đẹp, lợi lộc, nhấp nhô, phập phồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây là những từ ghép đẳng lập?

bạn học, bạn đời, bạn đường, bạn hàng

õng ẹo, ao ước, ấm áp, oái oăm

tốt tươi, chán chê, mặt mũi, tươi cười

mồ hôi, đom đóm, bồ kết, bù nhìn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây là những từ ghép đẳng lập?

học tập, học hành, học hỏi, anh em

học đòi, học gạo, học lỏm, học vẹt

bạn học, bạn đời, bạn đường, bạn hàng

anh ruột, anh họ, anh rể, anh nuôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào không phải là từ láy ?

A. ngon ngọt

B. ngọt ngào

C. đậm đà

D. thắm thiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Theo cấu tạo, từ được phân chia thành những loại nào ?

B. từ ghép và từ láy

A. từ đơn và từ phức

C. từ toàn dân và từ địa phương

D. từ thuần Việt và từ mượn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu văn sau có mấy từ đơn và mấy từ phức ? “Một buổi có những đám mây lạ bay về.”

4 từ đơn, 2 từ phức

5 từ đơn, 2 từ phức

7 từ đơn, 1 từ phức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?