T/F Y/N

T/F Y/N

6th Grade - Professional Development

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IELTS Reading - Task types

IELTS Reading - Task types

6th Grade - Professional Development

15 Qs

Tìm hiểu và hướng dẫn làm bài thi PET

Tìm hiểu và hướng dẫn làm bài thi PET

7th - 8th Grade

15 Qs

Bạn biết bao nhiêu về IELTS Reading?

Bạn biết bao nhiêu về IELTS Reading?

9th - 12th Grade

15 Qs

PI_U7.1

PI_U7.1

Professional Development

10 Qs

TOEIC

TOEIC

Professional Development

15 Qs

Khảo sát HS lớp 12, Kĩ năng Đọc hiểu 2021

Khảo sát HS lớp 12, Kĩ năng Đọc hiểu 2021

12th Grade

9 Qs

wh question

wh question

6th - 7th Grade

15 Qs

Cấu trúc bài thi môn tiếng Anh vào lớp 10 CNN

Cấu trúc bài thi môn tiếng Anh vào lớp 10 CNN

9th Grade

11 Qs

T/F Y/N

T/F Y/N

Assessment

Quiz

English

6th Grade - Professional Development

Hard

Created by

Quynh BN1]

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Được cung cấp một số phát biểu và nhiệm vụ là xác định xem chúng có phù hợp

với quan điểm (Opinions) của tác giả trong bài đọc hay không

TRUE/FALSE

YES/NO

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Được cung cấp một số phát biểu dựa trên sự thật khách quan (Facts) trong bài

đọc, và nhiệm vụ là quyết định những phát biểu ấy là đúng hay sai

TRUE/FALSE

YES/NO

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Media Image

Đâu là quy trình đúng để giải quyết dạng bài TRUE - FALSE hoặc YES - NO

Đọc và tìm từ khóa câu hỏi > Tìm từ khóa trong đoạn văn > Đọc kĩ đoạn văn và tìm câu

trả lời

Đọc yêu cầu đề bài là TRUE/FALSE hay YES/NO > Đọc và tìm từ khóa câu hỏi > Đọc và

tìm nội dung chính từng đoạn văn > Đọc kĩ bài đọc và tìm câu trả lời

Đọc yêu cầu đề bài là TRUE/FALSE hay YES/NO > Đọc và tìm nội dung chính từng

đoạn văn > Đọc và tìm từ khóa câu hỏi > Đọc kĩ bài đọc và tìm câu trả lời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án chứa các keywords của mỗi mệnh đề (câu hỏi) sau:

At the time of his voyage, Mau had unique navigational skills.

At/ time/ voyage/ unique/ skills

At the time/ his voyage/ had/ unique/ skills

At the time/ his voyage/ Mau/ unique navigational skills

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Chọn đáp án chứa các keywords của mỗi mệnh đề (câu hỏi) sau:

Mau was familiar with the sea around Tahiti

Mau/ familiar/ sea/ Tahiti

Mau/ was/ familiar/ around Tahiti

Mau/ familiar/ with/ the

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án chứa các keywords của mỗi mệnh đề (câu hỏi) sau:

Mau was familiar with the sea around Tahiti

Mau/ familiar/ sea/ Tahiti

Mau/ was/ familiar/ around Tahiti

Mau/ familiar/ with/ the

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Chọn đáp án chứa các keywords của mỗi mệnh đề (câu hỏi) sau:

Mau secretly used compass to follow the right direction

Mau/ used/ compass/ to/ follow/ direction

Mau/ secretly used compass/ follow / right direction

Mau/ used/ compass/ right direction

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?