Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Người công dân số Một

Người công dân số Một

5th Grade

18 Qs

Tiếng Việt 5 (5)

Tiếng Việt 5 (5)

5th Grade

15 Qs

Tiếng Việt: Thành ngữ + Điệp ngữ

Tiếng Việt: Thành ngữ + Điệp ngữ

3rd - 12th Grade

20 Qs

CÂU VĂN CÓ NHIỀU CHỦ NGỮ, VỊ NGỮ

CÂU VĂN CÓ NHIỀU CHỦ NGỮ, VỊ NGỮ

5th Grade

18 Qs

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

ngày 11/6/2022

ngày 11/6/2022

5th Grade

18 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

4th - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập từ ghép - từ láy

Ôn tập từ ghép - từ láy

5th Grade

18 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Khoa Khôi

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ đồng âm là những từ như thế nào?

Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.

Giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về âm.

Giống nhau về âm.

Giống nhau về nghĩa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu: Con ngựa đá con ngựa đá từ nào là từ đồng âm?

Con – con

Đá – đá

Ngựa – ngựa

Cả ba phương án trên đều đúng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu: Ruồi đậu mâm xôi đậu từ nào là từ đồng âm?

ruồi

đậu

mâm

xôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu: Kiến bò đĩa thịt bò, từ nào là từ đồng âm?

kiến

đĩa

thịt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ trong câu văn nào dưới đây chỉ một loại động vật?

Trưa nay con nấu hai bò gạo nhé!

Ngang như cua bò.

Chưa học bò đã lo học chạy.

Ngoài bờ ruộng, những con bò đang thung thăng gặm cỏ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu văn nào có từ gạch chân không phải là dùng từ đồng âm?

Mọi người ngồi vào bàn, bàn kế hoạch công tác.

Con ngựa sổ lồng, chạy như lồng.

Cô gái vàng trong thể thao Việt Nam đã nhận được huy chương vàng ở cuộc thi đó.

Trong các món đồ cổ thì có cái bình cao cổ là đẹp nhất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ đồng trong các cụm từ nào sau đây có nghĩa là “cùng”?

Trống đồng

Đồng nghiệp

Đồng ruộng

Đồng tiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?