Tính từ (tiết 1)

Tính từ (tiết 1)

3rd - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 124 OEN OET

BÀI 124 OEN OET

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 7

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 7

4th Grade

10 Qs

CHINH TA 1

CHINH TA 1

5th Grade

10 Qs

RÈN TỪ NGỮ VĂN MIÊU TẢ CẢNH

RÈN TỪ NGỮ VĂN MIÊU TẢ CẢNH

4th - 5th Grade

9 Qs

VGR8 - Con cóc là cậu ông trời

VGR8 - Con cóc là cậu ông trời

4th Grade

9 Qs

Chính tả: Cô giáo tí hon

Chính tả: Cô giáo tí hon

3rd Grade

6 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

TĐ - Hai bàn tay em - Tuần 1

TĐ - Hai bàn tay em - Tuần 1

3rd Grade

10 Qs

Tính từ (tiết 1)

Tính từ (tiết 1)

Assessment

Quiz

World Languages

3rd - 5th Grade

Medium

Created by

Dung Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào sau đây chỉ gồm tính từ?

A. nhăn nhó, xanh xao, lung linh, xinh đẹp

B. hoàng hôn, lung linh, xinh đẹp, tức giận

C. xinh đẹp, tức giận, thờ ơ, buồn ngủ

D. tươi tỉnh, tức giận, ăn uống, xinh xắn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tính từ trong các từ dưới đây.

trăng trắng

tức giận

sương mù

đi đứng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tính từ trong câu văn sau?

"Màu mây xám đã nhường chỗ cho một màu trắng phớt xanh như màu men sứ."

mây, xám, phớt xanh

xám, trắng, xanh

men sứ, màu trắng, xám

xanh, xám

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tính từ trong câu văn sau?

"Đó là một cụ già gầy gò, trán cao, mắt sáng, râu thưa."

cao, sáng, thưa

già, gầy gò, cao

già, gầy gò, cao, sáng, thưa

cao, gìa, mắt, râu

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết 5 tính từ.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đặt câu với 1 tính từ bất kì.

Evaluate responses using AI:

OFF