kiểm tra 15

kiểm tra 15

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

danh từ

danh từ

1st Grade

17 Qs

ĐVTA 16

ĐVTA 16

KG - University

12 Qs

Vocab test 3 - Foundation

Vocab test 3 - Foundation

1st Grade - University

13 Qs

BASIC VIP - Ôn tập phụ âm

BASIC VIP - Ôn tập phụ âm

1st - 5th Grade

8 Qs

PRONUNCIATION ( S,ES)

PRONUNCIATION ( S,ES)

1st Grade

10 Qs

Lớp 6 buổi 14.01

Lớp 6 buổi 14.01

KG - Professional Development

16 Qs

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ;  /s/ /z/ /ʃ/

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

KG - Professional Development

15 Qs

CĐ1. Pronunciation

CĐ1. Pronunciation

1st Grade

10 Qs

kiểm tra 15

kiểm tra 15

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

La Lin

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những cách phát âm thanh S / ES

(Được chọn nhiều câu trả lời)

/S/

/ z /

/ iz /

/ t /

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm là / iz / when the same from:

-s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce. ...

-th, -p, -k, -f, -t

-l, -m, -n, -b, -v

-t, -d

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm là / s / :

Cùng là các chữ cái -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x

Từ tận cùng bằng các luồng gió phụ sau: / s /, / z /, / ∫ /, / t∫ /, / dʒ /, / ʒ /

Các âm thanh bao gồm: / f /, / t /, / k /, / p /, / θ /. Và sau các ký tự đuôi: -f, -t, -k, -p và -th - đối với âm thanh.

when s đứng sau danh sách từ tận cùng bằng âm nguyên (a, e, i, o, u) và các phụ âm còn lại: / b /, / v /, / ð /, / d /, / g / , / l /, / m /, / n /, / ŋ /, / r /, / әu /, / ei /,…

phát âm kết thúc là / s /, / f /, / p /, / ʃ /, / tʃ /, / k /

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm là / z /:

Cùng là các chữ cái -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x

Từ tận cùng bằng các luồng gió phụ sau: / s /, / z /, / ∫ /, / t∫ /, / dʒ /, / ʒ /

Các âm thanh bao gồm: / f /, / t /, / k /, / p /, / θ /. Và sau các ký tự đuôi: -f, -t, -k, -p và -th - đối với âm thanh.

when s đứng sau danh sách từ tận cùng bằng âm nguyên (a, e, i, o, u) và các phụ âm còn lại: / b /, / v /, / ð /, / d /, / g / , / l /, / m /, / n /, / ŋ /, / r /, / әu /, / ei /,…

phát âm kết thúc là / s /, / f /, / p /, / ʃ /, / tʃ /, / k /

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại:

tells

bags

days

catches

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại:

boys

loves

speaks

names

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu quy tắc phát âm đuôi "s, es"?

Có bao nhiêu cách phát âm phần cuối S và ES?

1

2

3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?