
chương 3 KIm loại

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Hard
Linh Hoang
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại:
Bản chất dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của các electron ngược chiều điện trường.
Bản chất dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của các proton
dòng chuyển dời có hướng của các electron ngược chiều từ trường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở suất của kim loại phụ thuộc vào
nhiệt độ
thể tích
hình dạng kim loại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở suất của kim loại phụ thuộc vào nhiệt độ:
ρ = ρ0[1 + α(t – t0)].
ρ = ρ0[1 - α(t – t0)].
E = αT(T1 – T2).
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
ρ = ρ0[1 + α(t – t0)]. trong đó :
A. α: hệ số nhiệt điện trở (K-1).
B. ρ0 : điện trở suất của vật liệu tại nhiệt độ t0.
C. α: điện trở suất của vật liệu tại nhiệt độ t0.
D. t: nhiệt độ lúc sau
A
B
C
D
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Suất điện động của cặp nhiệt điện: E = αT(T1 – T2).
A. T1 – T2 là hiệu nhiệt độ giữa đầu nóng và đầu lạnh
B. αT là hệ số nhiệt điện động
C. α là hệ số nhiệt điện
D. T1 – T2 là hiệu nhiệt độ giữa đầu lạnh và đầu nóng
a
b
c
d
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hiện tượng siêu dẫn
hiện tượng điện trở suất của vật liệu giảm đột ngột xuống bằng 0 khi khi nhiệt độ của vật liệu giảm xuống thấp hơn một giá trị Tc nhất định.
Giá trị này phụ thuộc vào bản thân vật liệu.
hiện tượng điện trở suất của vật liệu giảm đột ngột xuống bằng 0
Giá trị này không phụ thuộc vào bản thân vật liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chiều dài của khối kim loại đồng chất tiết diện đều tăng 2 lần thì điện trở suất kim loại đó
A. tăng 2 lần. B. giảm 2 lần.
C. không đổi. D. tăng 4 lần.
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Từ thông lí thuyết 15 câu

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Dòng điện không đổi nguồn điện

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
:)) ảu

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Chất khí

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Bài 1 từ trường

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
bài 2 lí 12 thang nhiệt độ

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
ĐỀ ÔN TỐT NGHIỆP TOÀN KHỐI NGÀY 27-3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Đề Cương Ôn Tập Học Kì I Lí 9

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts (2,5,10)

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Sentence or Fragment?

Quiz
•
2nd - 5th Grade