
gradein9-mệnh đề quan hệ
Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Minh Thị
Used 10+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ hay còn gọi là Relative Clause
Mệnh đề quan hệ hay còn gọi là Relative Clause, được xem là mệnh đề phụ dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó. Nó bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như: who, which, that, whom, whose. Hay các trạng từ quan hệ như where, when.
được xem là mệnh đề phụ dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó
bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như: who, which, that, whom, whose. Hay các trạng từ quan hệ như where, when.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
WHOM
Whom Bổ sung cho danh từ chỉ người
Whom làm tân ngữ trong câu
Đằng sau Whom là một mệnh đề (S +V).
Whom Bổ sung cho danh từ chỉ người
Whom làm tân ngữ trong câu
Đằng sau Whom là một mệnh đề (S +V).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
WHO
Who Thay thế cho danh từ chỉ người
Who làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Who Thay thế cho danh từ chỉ người
Who làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Sau Who là một V.
Sau Who là một V.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
WHOSE
Whose thay thế tính từ sở hữu và sở hữu cách của danh từ phía trước.
Whose thay thế tính từ sở hữu và sở hữu cách của danh từ phía trước.
Đằng sau Whose là một mệnh đề (S+V).
Đằng sau Whose là một mệnh đề (S+V).
Sau Whose là một V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
THAT
That thay thế danh từ chỉ người, sự vật, sự việc hoặc trong phép so sánh nhất.
That hay thay thế cho Who, Which, Whom ở những mệnh đề quan hệ xác định.
That thay thế danh từ chỉ người, sự vật, sự việc hoặc trong phép so sánh nhất
That hay thay thế cho Who, Which, Whom ở những mệnh đề quan hệ xác định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
WHICH
Which thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Which thay thế cho các danh từ chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng.
Which thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Sau Which có thể là V hoặc là mệnh đề (S +V).
Sau Which có thể là V hoặc là mệnh đề (S +V).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
WHERE
Where dùng ở mệnh đề chỉ nơi chốn.
Sau Where có thể là V hoặc mệnh đề.
Where dùng ở mệnh đề chỉ nơi chốn.
Sau Where có thể là V hoặc mệnh đề.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
PTS KELAS 9 SMT 2 TH 2019/2020
Quiz
•
9th Grade
53 questions
ÔN TẬP KỲ 1 - 12
Quiz
•
12th Grade
50 questions
Housing - Types of houses
Quiz
•
9th Grade
50 questions
字彙 51-100
Quiz
•
6th Grade - University
50 questions
Try out 1 Inggris 9 MTS 2025
Quiz
•
9th Grade
50 questions
English 10 - SEMESTER 2 - Test 13
Quiz
•
10th Grade
49 questions
The House on Mango Street
Quiz
•
7th - 9th Grade
53 questions
11. Review Giua HK2 23 24
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Origins of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
7 questions
Combining & Revising Sentences- EOC English I Crunchtime
Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Origins of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Punctuation Quiz
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Parts of Speech Review
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
9th Grade
