16/12

16/12

Assessment

Quiz

Created by

Hương Lê

Education

1st Grade

1 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

他是一个很__________的人。

谦虚

糟糕

另外

终于

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

__________,我忘了今天有考试。

糟糕

终于

另外

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

他买了一件衣服,__________还买了一束花。

另外

终于

谦虚

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

不回家的话,你__________给妈妈打个电话。

应该

可能

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

他__________病了,所以没有来上课。

可以

可能

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có phiên âm là /quánbù/:

别提

终于

全部

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có phiên âm là /cuò/:

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 糟糕 có phiên âm là:

huǒchē

zāogāo

qiānxū

biétí

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 嗐 có phiên âm là:

hài

cuò

zhāng

10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "khiêm tốn":

联欢

谦虚

表演

晚会

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?