第10課:休みの予定

第10課:休みの予定

6th - 8th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tata Bahasa Jepang :Latihan 1

Tata Bahasa Jepang :Latihan 1

5th Grade - University

10 Qs

文法ミニテスト(大地・第18課)

文法ミニテスト(大地・第18課)

1st Grade - University

10 Qs

7b quiz time

7b quiz time

7th Grade

10 Qs

Kuis Bacaan BAB 15

Kuis Bacaan BAB 15

6th Grade

10 Qs

漢字クイズ

漢字クイズ

KG - University

10 Qs

語彙テスト(第16課・大地)

語彙テスト(第16課・大地)

1st Grade - University

10 Qs

なぞなぞクイズ!

なぞなぞクイズ!

1st Grade - University

10 Qs

Bahasa Jepang Kata Sifat-NA

Bahasa Jepang Kata Sifat-NA

1st Grade - University

10 Qs

第10課:休みの予定

第10課:休みの予定

Assessment

Quiz

Fun

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Vĩnh Ngọc Ngô

Used 4+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Chia dạng đúng động từ cho câu sau:

せんげつ、Nha Trangへ___________。(いきます)

いきました

いきます

いきません

いきましょう

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

せんしゅう、かぜが____が、アイスクリームをたくさん_____。

ありました/たべました

ありません/たべませんでした

あります/たべます

ありませんでした/たべませんでした

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Điền từ đúng vào chỗ trống: なつ休みにかぞくと_______つもりです。

りょこうしましょう

りょこうします

りょこうする

りょこうしないで

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Câu này có nghĩa là gì: さむくなりました。

Trời sắp ấm lên rồi.

Trời hôm nay thật đẹp.

Trời có vẻ sắp mưa

Trời đã trở lạnh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Điền trợ từ đúng vào câu sau:

A:どこかへいきましたか。

B:いいえ、どこ___いきませんでした。

へも

から