tieng viet

tieng viet

4th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VGR10 - Hóa ra tớ rất hạnh phúc

VGR10 - Hóa ra tớ rất hạnh phúc

4th Grade

12 Qs

Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính

Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính

4th Grade

10 Qs

Bài thực hành 5

Bài thực hành 5

1st Grade - Professional Development

10 Qs

VGR9 - Nàng công chúa nhìn xa

VGR9 - Nàng công chúa nhìn xa

4th Grade

10 Qs

ÔN TẬP 9A

ÔN TẬP 9A

1st Grade - Professional Development

10 Qs

W1_07_PS_Test_JP_Amber

W1_07_PS_Test_JP_Amber

1st - 6th Grade

10 Qs

Lesson 4 (여기가 어디예요?)

Lesson 4 (여기가 어디예요?)

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 3. Tìm hiểu thẻ View, thay đổi kích thước trang vẽ

Bài 3. Tìm hiểu thẻ View, thay đổi kích thước trang vẽ

4th Grade

10 Qs

tieng viet

tieng viet

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Medium

Created by

장희주 장희주

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림 보고 알맞은 단어 선택하세요 .

ngọn đuốc

ngọn đuộc

cây nến

con chuột

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림 보고 알맞은 단어 선택하세요.

dưa chua

củ khoai

dưa chuột

quả táo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림 보고 알맞은 단어 선택하세요.

dưa chuột

viền thuộc

viên kẹo

viên thuốc

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

그림 보고 알맞은 단어 쓰세요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

khăn

dây buộc tóc

dây giày

dây nón

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림 보고 알맞은 단어 선택하세요.

con chuôi

con chuột

con chuốt

con cua

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

다음 내용 보고 알맞은 것을 고르세요.

“ dưa chuột ”

오이

당근

레몬