BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CỦNG CỐ BÀI HỌC-BÀI SẮT

Quiz
•
Science
•
12th Grade
•
Hard
Hoa Nguyen
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe2+
A. [Ar]3d6
B. [Ar]3d5
C. [Ar]3d4
D. [Ar]3d3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Có các mô tả sau về tính chất của sắt:
(1) màu trắng xám (2) dẫn điện, dẫn nhiệt tốt (3) kim loại nặng
(4) dễ nóng chảy (5) có khả năng nhiễm từ
Số mô tả đúng là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Phản ứng nào sau đây tạo ra được Fe(NO3)3 ?
A. Fe + HNO3 đặc, nguội
B. Fe + Cu(NO3)2
C. Fe(NO3)2 + Cl2
D. Fe + Fe(NO3)2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Đốt cháy hoàn toàn m gam Fe trong khí Cl2 dư, thu được 6,5 gam FeCl3. Giá trị của m là:
A. 2,24
B. 1,12
C. 2,80
D. 0,56
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5 . Kim loại Fe không phản ứng với chất nào sau đây trong dung dịch ?
A. MgCl2
B. FeCl3
C. AgNO3
D. CuSO4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Kim loại sắt tác dụng với dung dịch nào sau đây tạo ra muối sắt (II)?
A. HNO3 đặc nóng dư
B. CuSO4
C. H2SO4 đặc nóng dư
D. MgSO4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hỗn hợp A chứa 3 kim loại Fe, Ag và Cu ở dạng bột. Cho hỗn hợp A vào dung dịch B chỉ chứa một chất tan và khuấy kỹ cho đến khi kết thúc phản ứng thì thấy Fe và Cu tan hết và còn lại lượng Ag đúng bằng lượng Ag trong A. Dung dịch B chứa chất nào sau đây?
A. AgNO3
B. FeSO4
C. Fe2(SO4)3
D. Cu(NO3)2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP HKII

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Double Replacement Reactions

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Double Displacement Reactions

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Reaction Types and Balancing Chemical Equations Review

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Double Replacement

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Balancing Reactions

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Balancing Chemical Reactions Practice

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
ปฏิกิริยารีดอกซ์

Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
2024 Safety Exam - 1st Sememster

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Reading Graphs in Science

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Environmental Science Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
etH energy pyramids&ATP 8.13.25

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Carrying Capacity and Limiting Factors

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
F25 Skills Quiz #1 & #2

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Characteristics of Life Video Questions

Interactive video
•
9th - 12th Grade